🌟 콤플렉스 (complex)

  Danh từ  

1. 무의식 속에 자리 잡고 사라지지 않는 생각이나 스스로 남보다 못하다고 여기는 생각.

1. PHỨC CẢM TỰ TI: Những ý nghĩ không thoát ra khỏi tâm trí trong vô thức hay những suy nghĩ rằng bản thân luôn thua kém người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신체적 콤플렉스.
    Physical complex.
  • Google translate 콤플렉스가 있다.
    Have a complex.
  • Google translate 콤플렉스가 심하다.
    Have a severe complex.
  • Google translate 콤플렉스를 극복하다.
    Overcome the complex.
  • Google translate 콤플렉스에 사로잡히다.
    Be obsessed with a complex.
  • Google translate 콤플렉스에서 벗어나다.
    Get out of the complex.
  • Google translate 나는 어릴 적부터 키가 작은 것이 콤플렉스였다.
    I've been a complex since i was a kid.
  • Google translate 언니는 외모에 대한 심한 콤플렉스에 사로잡혀서 밖에 나가는 것도 싫어했다.
    My sister was so obsessed with her appearance that she hated going out.
  • Google translate 언젠가는 왕자님처럼 멋진 남자가 나를 데리러 와 줄 거예요!
    One day a wonderful man like the prince will come to pick me up!
    Google translate 이제 그만 신데렐라 콤플렉스는 떨쳐 내고 스스로 노력하십시오.
    Now stop the cinderella complex and try on your own.
Từ tham khảo 열등감(劣等感): 자신이 다른 사람보다 뒤떨어졌다거나 자신에게 능력이 없다고 낮추어 평가…

콤플렉스: complex; inferiority complex,コンプレックス,complexe, sentiment d'infériorité,complejo,عقدة نفسيّة,сул тал,phức cảm tự ti,ปม(ความคิด),kompleks, keminderan,комплекс,情结,自卑感,


📚 thể loại: Diễn tả tính cách  
📚 Variant: 컴플렉스

🗣️ 콤플렉스 (complex) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88)