🌟 콤플렉스 (complex)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
📚 Variant: • 컴플렉스
🗣️ 콤플렉스 (complex) @ Ví dụ cụ thể
- 김 박사의 콤플렉스 해결 방안은 명쾌하리만큼 상세하고 다양하다. [-리만큼]
🌷 ㅋㅍㄹㅅ: Initial sound 콤플렉스
-
ㅋㅍㄹㅅ (
콤플렉스
)
: 무의식 속에 자리 잡고 사라지지 않는 생각이나 스스로 남보다 못하다고 여기는 생각.
☆
Danh từ
🌏 PHỨC CẢM TỰ TI: Những ý nghĩ không thoát ra khỏi tâm trí trong vô thức hay những suy nghĩ rằng bản thân luôn thua kém người khác.
• Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88)