🌟 -리만큼
vĩ tố
📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄹㅁㅋ: Initial sound -리만큼
-
ㄹㅁㅋ (
리모컨
)
: 텔레비전, 비디오 등의 가전제품을 멀리서 조종할 수 있는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI ĐIỀU KHIỂN, RỜ-MỐT: Thiết bị có thể điều chỉnh từ xa các sản phẩm điện tử như vô tuyến, đầu video v.v... -
ㄹㅁㅋ (
레미콘
)
: 굳지 않은 상태로 차에 실어 공사 현장으로 배달하는 콘크리트.
Danh từ
🌏 BÊ TÔNG TƯƠI: Bê tông được đưa lên xe ở trạng thái chưa đóng cứng và được chuyển đến hiện trường xây dựng.
• Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)