🌟 리모컨 (←remote control)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 리모컨 (←remote control) @ Ví dụ cụ thể
- 만능 리모컨. [만능 (萬能)]
- 다용도 리모컨. [다용도 (多用途)]
🌷 ㄹㅁㅋ: Initial sound 리모컨
-
ㄹㅁㅋ (
리모컨
)
: 텔레비전, 비디오 등의 가전제품을 멀리서 조종할 수 있는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI ĐIỀU KHIỂN, RỜ-MỐT: Thiết bị có thể điều chỉnh từ xa các sản phẩm điện tử như vô tuyến, đầu video v.v... -
ㄹㅁㅋ (
레미콘
)
: 굳지 않은 상태로 차에 실어 공사 현장으로 배달하는 콘크리트.
Danh từ
🌏 BÊ TÔNG TƯƠI: Bê tông được đưa lên xe ở trạng thái chưa đóng cứng và được chuyển đến hiện trường xây dựng.
• Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)