🌟 리모컨 (←remote control)

☆☆   Danh từ  

1. 텔레비전, 비디오 등의 가전제품을 멀리서 조종할 수 있는 장치.

1. CÁI ĐIỀU KHIỂN, RỜ-MỐT: Thiết bị có thể điều chỉnh từ xa các sản phẩm điện tử như vô tuyến, đầu video v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 리모컨 단추.
    Remote control button.
  • Google translate 리모컨 버튼.
    Remote control button.
  • Google translate 리모컨 스위치.
    Remote control switch.
  • Google translate 리모컨을 찾다.
    Find the remote.
  • Google translate 리모컨으로 끄다.
    Turn off with a remote control.
  • Google translate 리모컨으로 켜다.
    Turn on the remote.
  • Google translate 비디오에서 재미없는 부분이 나오자 나는 리모컨으로 그 부분을 빨리 돌려 버렸다.
    When the boring part of the video came out, i quickly turned it away with the remote control.
  • Google translate 리모컨에는 여러 가지 버튼이 달려 있지만, 실제로 사용하는 기능은 얼마 되지 않는다.
    The remote control has several buttons, but it doesn't really have much function to use.
  • Google translate 티브이 켜게 리모컨 좀 줘.
    Give me the remote control to turn on the tv.
    Google translate 형 옆에 있잖아.
    It's next to you.

리모컨: remote control,リモコン,télécommande,control remoto,جهاز تحكّم عن بعد,удирдлага,cái điều khiển, rờ-mốt,รีโมทคอนโทรล, รีโมท, การควบคุมระยะไกล,pengontrol jarak jauh,пульт,遥控器,


📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 리모컨 (←remote control) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124)