🌟 레미콘 (▼remicon)
Danh từ
🌷 ㄹㅁㅋ: Initial sound 레미콘
-
ㄹㅁㅋ (
리모컨
)
: 텔레비전, 비디오 등의 가전제품을 멀리서 조종할 수 있는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI ĐIỀU KHIỂN, RỜ-MỐT: Thiết bị có thể điều chỉnh từ xa các sản phẩm điện tử như vô tuyến, đầu video v.v... -
ㄹㅁㅋ (
레미콘
)
: 굳지 않은 상태로 차에 실어 공사 현장으로 배달하는 콘크리트.
Danh từ
🌏 BÊ TÔNG TƯƠI: Bê tông được đưa lên xe ở trạng thái chưa đóng cứng và được chuyển đến hiện trường xây dựng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42)