🌟 레미콘 (▼remicon)

Danh từ  

1. 굳지 않은 상태로 차에 실어 공사 현장으로 배달하는 콘크리트.

1. BÊ TÔNG TƯƠI: Bê tông được đưa lên xe ở trạng thái chưa đóng cứng và được chuyển đến hiện trường xây dựng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 레미콘 가격.
    Remicon price.
  • Google translate 레미콘 공장.
    Ready-mixed concrete factory.
  • Google translate 레미콘 트럭.
    Remicon truck.
  • Google translate 레미콘 회사.
    Remicon company.
  • Google translate 건설 회사가 불량 레미콘을 폐기하지 않고 공사 현장에 쓴 것이 부실 공사의 원인이 되었다고 한다.
    It is said that the construction company's use at the construction site without discarding the defective ready-mixed concrete contributed to the poor construction.
  • Google translate 레미콘은 일본의 한 시멘트 회사가 아직 굳지 않은 콘크리트를 상품화하면서, '반죽된 콘크리트'라는 뜻의 영어의 앞 글자를 따서 만든 단어이다.
    Remicon is a word made by a japanese cement company after the first letter of english, meaning 'reinforced concrete,' as it commercializes concrete that has not yet hardened.

레미콘: ready-mixed concrete,レミコン。レディーミクストーコンクリート。なまコンクリート【生コンクリート】,remicon, béton prêt à l'emploi,hormigón,الخرسانة الجاهزة,бетон зуурмаг,bê tông tươi,คอนกรีตผสมเสร็จ,beton cair, beton siap pakai,бетон,(搅拌好运送的)混凝土,

2. 콘크리트가 굳지 않도록 섞으면서 실어 나를 수 있게 만든 트럭.

2. XE TRỘN BÊ TÔNG: Xe tải được làm ra có thể trộn đồng thời đưa lên chuyên chở để bê tông không bị đóng cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 레미콘 기사.
    Remicon knight.
  • Google translate 레미콘을 운전하다.
    Drive a ready-mixed concrete.
  • Google translate 레미콘 몇 대가 공사장으로 들어왔다.
    Some ready-mixed concrete entered the construction site.
  • Google translate 레미콘을 운전하려면 1종 대형 면허를 따야 한다.
    To drive a ready-mixed concrete, one must obtain a large first-class license.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42)