🌟 다용도 (多用途)

Danh từ  

1. 여러 가지 용도.

1. SỰ ĐA DỤNG: Mức độ sử dụng nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다용도 리모컨.
    Versatile remote control.
  • Google translate 다용도 주머니.
    A versatile pocket.
  • Google translate 다용도 충전기.
    Versatile charger.
  • Google translate 다용도로 쓰다.
    Use for many purposes.
  • Google translate 다용도로 활용하다.
    To be used for many purposes.
  • Google translate 그녀는 사은품으로 받은 다용도 보관함에 귀걸이, 목걸이 등 액세서리를 넣어 두었다.
    She put her earrings, necklaces and other accessories in the multi-purpose storage box she received as a free gift.
  • Google translate 그는 여행을 가기 전에 핸드폰과 카메라 등을 충전할 수 있는 다용도 충전기를 구입했다.
    He bought a multi-purpose charger that could charge his cell phone, camera, etc. before going on a trip.
  • Google translate 그 수납 상자는 어디다 쓰려고 샀어?
    What did you buy that storage box for?
    Google translate 다용도로 쓰려고 샀어.
    I bought it for versatile use.

다용도: multipurpose,たようと【多用途】,usages multiples, divers usages, (n.) polyvalent,polivalente, multiusos, versátil,تعدّد الوظائف,олон зориулалттай, олон янзаар ашиглаж болох,sự đa dụng,ความอเนกประสงค์, การมีประโยชน์หลายอย่าง,serbaguna, multifungsi,универсальный; многоцелевой; многофункциональный,多功能,多种用途,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다용도 (다용도)

🗣️ 다용도 (多用途) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Xem phim (105) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365)