🌟 서류함 (書類函)

Danh từ  

1. 서류를 넣어서 보관하는 함.

1. HÒM TÀI LIỆU, TỦ HỒ SƠ: Hòm đựng và bảo quản tài liệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다용도 서류함.
    A multi-purpose filing box.
  • Google translate 서류함을 뒤지다.
    Dig through the filing box.
  • Google translate 서류함에 넣다.
    Put it in the filing cabinet.
  • Google translate 서류함에 보관하다.
    Store in a filing cabinet.
  • Google translate 서류함에서 꺼내다.
    Take it out of the briefcase.
  • Google translate 박 과장은 보고서를 한데 모아 서류함에 집어넣었다.
    Manager park put the report together and put it in the filing cabinet.
  • Google translate 나는 미결재 문서를 따로 분류해서 서류함에 보관해 두었다.
    I have classified the pending documents separately and kept them in the filing cabinet.
  • Google translate 자동차 등록 신청서는 어디에 있나요?
    Where can i find the registration form for a car?
    Google translate 민원 서류함에 비치되어 있습니다.
    It's in the filing cabinet.

서류함: filing cabinet; document box,しょるいばこ【書類箱】。しょるいボックス【書類ボックス】。しょるいいれ【書類入れ】,boîte à dossiers, coffret à documents, classeur à tiroirs,archivador,صندوق حفظ الوثائق,бичгийн хайрцаг, бичгийн шургуулга,hòm tài liệu, tủ hồ sơ,ตู้เก็บเอกสาร, กล่องใส่เอกสาร,kotak dokumen, fail,картотечный шкаф,文件箱,档案柜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서류함 (서류함)

🗣️ 서류함 (書類函) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149)