🌟 더없다

Tính từ  

1. 더 바랄 것이 없다.

1. KHÔNG GÌ HƠN, KHÔNG GÌ BẰNG: Không mong gì hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더없는 감동.
    No more touching.
  • Google translate 더없는 기쁨.
    No more joy.
  • Google translate 더없는 애정.
    No more affection.
  • Google translate 더없는 영광.
    No more glory.
  • Google translate 더없는 은혜.
    No more grace.
  • Google translate 마침내 태어난 아이는 승규 부부에게 더없는 기쁨이었다.
    The child who was finally born was an unparalleled joy for the seung-gyu couple.
  • Google translate 선생님께서 누추한 저희 집을 방문해 주신다면 저로서는 더없는 영광이겠습니다.
    It would be a great honor for me if you could visit my shabby house.
  • Google translate 제일 감사드리고 싶은 분은 누구십니까?
    Who do you want to thank the most?
    Google translate 그야 물론 더없는 애정으로 저를 길러 주신 부모님이지요.
    Of course, they're my parents who raised me with no more affection.

더없다: best; supreme,このうえない【此の上無い】。かぎりない【限りない】,sans égal, sans pareil, exceptionnel, inespéré, inestimable, incomparable, sans commune mesure, immense,sumo, supremo, óptimo, mejor imposible,الأحسن,хязгааргүй,không gì hơn, không gì bằng,ที่สุด, มากมายทีเดียว, ไม่มีความคาดหวังอื่นใดอีก, ไม่ต้องคาดหวังต่อสิ่งอื่นอีก,,неизмеримый; безмерный; безграничный; беспредельный,无上,莫大,非常,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더없다 (더업따) 더없는 (더엄는) 더없어 (더업써) 더없으니 (더업쓰니) 더없습니다 (더업씀니다) 더없고 (더업꼬) 더없지 (더업찌)
📚 Từ phái sinh: 더없이: 더 바랄 것이 없이. 한없이.

📚 Annotation: 주로 '더없는'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Du lịch (98)