🌟 동이다

Động từ  

1. 끈이나 실 등으로 두르거나 감아서 묶다.

1. THẮT, BUỘC, BUỘC QUẤN LẠI: Quấn hay cuộn và buộc lại bằng dây hay chỉ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고무줄로 동이다.
    Copper with rubber bands.
  • Google translate 노끈으로 동이다.
    Copper with string.
  • Google translate 수건으로 동이다.
    To be tied with a towel.
  • Google translate 꽁꽁 동이다.
    It's freezing.
  • Google translate 질끈 동이다.
    It's a tie.
  • Google translate 지수는 찬바람이 불자 훤히 드러난 목을 머플러로 칭칭 동였다.
    Jisoo had her neck exposed by the cold wind with a muffler.
  • Google translate 언니는 샤워 후 젖은 머리를 타월로 대충 동여 올린 채 욕실에서 나왔다.
    After taking a shower, my sister came out of the bathroom with her wet hair roughly tied up with a towel.
  • Google translate 큰형 걱정하시던 어머니는 좀 어떠셔?
    How's your mother, who was worried about her older brother?
    Google translate 머리에 수건을 동이시고 아예 자리에 누우셨어.
    He's lying down with a towel tied to his head.

동이다: tie; bind,くくる【括る】。しめくくる【締め括る】。しばりつける【縛り付ける】,attacher, ficeler, nouer, bander,amarrar,يربط,уях, ороох, боох, хүлэх, зангидах,thắt, buộc, buộc quấn lại,ผูก, มัด, รัด,mengikat,связывать; привязывать,捆,绑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동이다 (동이다) 동이어 (동이어동이여) 동이니 ()

🗣️ 동이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97)