🌟 지혈대 (止血帶)

Danh từ  

1. 피가 흐르는 곳에 묶어 피를 멈추게 하는 데 쓰는 띠.

1. GẠC CẦM MÁU: Băng dùng để quấn chỗ bị chảy máu và làm cho máu ngừng chảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지혈대를 가져오다.
    Bring a tourniquet.
  • Google translate 지혈대를 꺼내다.
    Take out a tourniquet.
  • Google translate 지혈대를 사용하다.
    Use a tourniquet.
  • Google translate 지혈대를 준비하다.
    Prepare a tourniquet.
  • Google translate 지혈대로 동이다.
    Freeze the tourniquet.
  • Google translate 지혈대로 묶다.
    Tie up with a tourniquet.
  • Google translate 의사는 환자의 출혈이 멎지 않자 지혈대를 감았다.
    The doctor wound the tourniquet when the patient's bleeding didn't stop.
  • Google translate 그는 능숙한 손놀림으로 막대기를 뒤틀어 피가 멎을 때까지 지혈대를 조였다.
    He twisted the stick with deft handwork and tightened the tourniquet until the blood stopped.
  • Google translate 구급 대원들은 급한 대로 지혈대로 승규의 상처 부위를 묶고 병원으로 데리고 갔다.
    The paramedics tied seung-gyu's wound with a tourniquet and took him to the hospital.

지혈대: tourniquet,しけつベルト【止血ベルト】。しけつバンド【止血バンド】。しけつたい【止血帯】,garrot,torniquete,مرقأة، ملوى,чангалуур, чиг,gạc cầm máu,เครื่องห้ามเลือด, สายรัดห้ามเลือด,tourniquet,жгут; турникет; кровоостанавливающий жгут,止血带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지혈대 (지혈때)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8)