🌟 족하다 (足 하다)

  Tính từ  

1. 수나 양, 정도 등이 넉넉하다.

1. ĐỦ, VỪA ĐỦ: Số, lượng hay mức độ... đầy đủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시작으로 족하다.
    Enough with the start.
  • Google translate 이야기로 족하다.
    Enough talk.
  • Google translate 마치기에 족하다.
    Enough to finish.
  • Google translate 견디기에 족하다.
    Enough to bear.
  • Google translate 보기에 족하다.
    Enough to look at.
  • Google translate 없애기에 족하다.
    Enough to get rid of.
  • Google translate 이해하기에 족하다.
    Enough to understand.
  • Google translate 뜨거운 커피는 꽁꽁 언 손을 녹이기에 족했다.
    The hot coffee was enough to melt the frozen hands.
  • Google translate 선배의 충고는 답답하던 마음을 풀어주기에 족하였다.
    Your advice was enough to ease the frustration.
  • Google translate 자신감 있는 목소리는 면접관들에게 신뢰를 주기에 족할 것이다.
    A confident voice will suffice to give the interviewers confidence.
  • Google translate 좀 더 드시지 않으십니까?
    Don't you want some more?
    Google translate 이만큼이면 한 끼 식사로 족하지 더 먹어서 무얼 하나.
    This is enough for a meal. what else can i eat?

족하다: enough,たりる【足りる】,abondant, plein,suficiente, abundante,كاف,хангалттай,đủ, vừa đủ,พอเพียง, เพียงพอ, พอ,cukup, berlebihan,достаточный; обильный,足够,充足,

2. 모자람이 없어서 더 바라는 바가 없다.

2. THỎA MÃN, MÃN NGUYỆN: Không thiếu thốn nên không mong gì hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음이 족하다.
    Enough heart.
  • Google translate 그걸로 족하다.
    That's enough.
  • Google translate 이번으로 족하다.
    This is enough.
  • Google translate 하나로 족하다.
    That's enough for one.
  • Google translate 그대로면 족하다.
    That's enough.
  • Google translate 사면 족하다.
    Enough pardon.
  • Google translate 알면 족하다.
    Enough to know.
  • Google translate 나는 아이가 건강하고 바르게만 자라면 족하다.
    I only need the child to be healthy and grow up right.
  • Google translate 결과가 어떻든 네가 그 과정에서 노력했다면 그것으로 족하다.
    Whatever the outcome, that's enough if you've tried in the process.
  • Google translate 이렇게 시간을 쪼개서 아이들을 도우시다니 복 받으실 거예요.
    You'll be blessed to split the time and help the children.
    Google translate 아닙니다. 내 작은 도움이 아이들에게 희망이 된다면 그것으로 족합니다.
    No. if my little help is a hope for the children, that's enough.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 족하다 (조카다) 족한 (조칸) 족하여 (조카여) 족해 (조캐) 족하니 (조카니) 족합니다 (조캄니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91)