🌟 젖히다

  Động từ  

1. 뒤로 기울게 하다.

1. KÉO RA SAU, GIẬT RA SAU: Làm nghiêng về phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가지를 젖히다.
    Turn a branch back.
  • Google translate 고개를 뒤로 젖히다.
    Tilt one's head back.
  • Google translate 몸을 뒤로 젖히다.
    Lean back.
  • Google translate 좌석을 뒤로 젖히다.
    Recline one's seat.
  • Google translate 지수는 고개를 뒤로 젖히고 하늘을 바라보았다.
    Jisoo looked up at the sky with her head tilted back.
  • Google translate 선생님은 두 팔을 벌리고 몸을 젖혀 기지개를 폈다.
    The teacher stretched out his arms and leaned over.
  • Google translate 아버지는 감나무 가지를 젖혀서 우리에게 감을 따 주셨다.
    My father turned back the branches of the persimmon tree and picked the persimmon for us.
  • Google translate 승규야, 피곤하지? 의자를 뒤로 젖히고 눈 좀 붙이렴.
    Seung-gyu, are you tired? put your chair back and get some sleep.
    Google translate 괜찮아요. 금방 도착할 텐데요, 뭐.
    It's okay. i'll be right there.

젖히다: bend backward; push back,そらす【反らす】。のけぞる【仰け反る】。あおむく【仰向く】,renverser,ladear, sesgar, doblar, apoyarse, agacharse,يسحب إلى الخلف ، يحني للوراء,гэдийлгэх,kéo ra sau, giật ra sau,เอนไปข้างหลัง, พิงไปข้างหลัง, เอนกลับ, พาดกลับ, พิงกลับ,memiringkan ke belakang, menengok ke belakang, menekuk ke belakang,отклоняться назад,使后仰,

2. 무엇을 뒤집거나 하여 안쪽이 겉으로 나오게 하다.

2. LỘN, MỞ: Lật cái gì đó rồi làm cho bên trong lộ ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대문을 젖히다.
    Lean the gate.
  • Google translate 문을 젖히다.
    Lean the door.
  • Google translate 옷을 젖히다.
    Lean clothes.
  • Google translate 이불을 젖히다.
    Tilt the quilt.
  • Google translate 커튼을 젖히다.
    Draw the curtain back.
  • Google translate 아버지는 대문을 젖히고 마당으로 들어오셨다.
    Father turned the gate back and entered the yard.
  • Google translate 선생님은 깔아 놓은 방석을 젖히고 그냥 맨바닥에 앉으셨다.
    The teacher just sat on the bare floor with the cushion laid on it.
  • Google translate 방이 어둡지 않니? 커튼을 젖히고 창문 좀 열까?
    Isn't the room dark? should we pull the curtains back and open the window?
    Google translate 커튼만 걷어 줘. 창문을 열면 추워.
    Just pull up the curtains. it's cold when i open the window.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 젖히다 (저치다) 젖히어 (저치어저치여) 젖혀 (저처) 젖히니 (저치니)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 젖히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 젖히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81)