🌟 (槍)

Danh từ  

1. 긴 나무 자루 끝에 뾰족하고 날카로운 쇳조각을 박아서 던지거나 찌르는 데 쓰는 무기.

1. THƯƠNG, GIÁO MÁC: Vũ khí có gắn đầu bằng sắt nhọn và bén ở cuối thanh gỗ dài dùng để đâm hoặc phóng đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    A long window.
  • Google translate 날카로운 .
    A sharp spear.
  • Google translate 과 방패.
    A spear and shield.
  • Google translate 을 던지다.
    Throw a spear.
  • Google translate 으로 찌르다.
    Stab with a spear.
  • Google translate 전장 여기저기에서 과 검이 오갔다.
    Spears and swords came and went all over the battlefield.
  • Google translate 그들은 방패를 들고 다가오는 적들을 으로 찔렀다.
    They took shields and stabbed the approaching enemies with a spear.
  • Google translate 적들이 을 던지고 있습니다.
    Enemies are throwing spears.
    Google translate 방패로 우리 병사들을 둘러싸라!
    Surround our soldiers with shields!

창: spear; javelin,やり【槍・鑓・鎗】,lance, hast, épieu, framée, hallebarde, haste, javeline, javelot, lancette, pertuisane, pique, sarisse,lanza, arpón,رمح,жад,thương, giáo mác,หอก, ทวน, หลาว,tombak,копьё,戈,长矛,长枪,

2. 창던지기 경기에 쓰는 기구.

2. LAO: Dụng cụ dùng trong môn ném lao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 날아가다.
    The spear flies away.
  • Google translate 을 던지다.
    Throw a spear.
  • Google translate 을 뒤로 젖히다.
    Turn the window back.
  • Google translate 을 들다.
    Lift a spear.
  • Google translate 을 쥐다.
    Hold the spear.
  • Google translate 이 선수는 이번 대회에서 새로운 방식으로 을 던져 신기록을 세웠다.
    This player set a new record in this tournament by throwing a spear in a new way.
  • Google translate 선수는 자신이 던진 이 날아간 거리를 확인하고는 알 수 없는 표정을 지었다.
    The player checked the distance of the window he threw and made an unknown look.
  • Google translate 선수가 심호흡을 한 번 하고 도움닫기를 하고 있습니다. 이제 을 힘껏 던졌습니다.
    The player is taking a deep breath and doing a run. now i threw the spear as hard as i could.
    Google translate 아주 좋은 기록이 나올 것 같네요.
    Sounds like a very good record.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13)