🌟 (秒)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 일 분의 60분의 1을 나타내는 시간의 단위.

1. GIÂY: Đơn vị thời gian thể hiện một phần sáu mươi của một phút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    A few seconds.
  • Google translate 삼사 .
    Three four seconds.
  • Google translate 육십 .
    Sixty seconds.
  • Google translate .
    This candle.
  • Google translate 가 지나다.
    Ten seconds pass.
  • Google translate 를 다투다.
    Contend for seconds.
  • Google translate 민준이는 달리기 시합에서 일 차이로 아깝게 이 등을 했다.
    Min-jun narrowly missed second place in the race.
  • Google translate 나는 잠수한 지 삼십 만에 숨을 참지 못하고 고개를 물 밖으로 내밀었다.
    Thirty seconds after i dived, i couldn't hold my breath and stuck my head out of the water.
  • Google translate 이제 곧 시험 시작인데 이제 와서 공부하면 뭐하니?
    The exam is just beginning, so what are you doing if you study now?
    Google translate 지금 일 분 일 가 아까우니까 말 시키지 마.
    It's a waste of a minute and a second, so don't talk to me.
Từ tham khảo 분(分): 한 시간의 60분의 1을 나타내는 시간의 단위.
Từ tham khảo 시(時): 하루를 스물넷으로 나누었을 때 그 하나를 나타내는 시간의 단위., 어떤 일이 …

초: second,びょう【秒】,seconde,segundo,ثانية,хором, секунд,giây,วินาที(หน่วยวัดเวลา),detik,секунда,秒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Cách nói thời gian  

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101)