🌟 홀딱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀딱 (
홀딱
)
📚 Từ phái sinh: • 홀딱하다: 적은 양을 남김없이 한 번에 먹어 치우다., 몹시 반하여 마음을 빼앗기거나 조… • 홀딱거리다: 여럿이 다 또는 자꾸 조금 힘차게 뛰거나 뛰어넘다., 여럿이 다 또는 자꾸 … • 홀딱대다: 여럿이 다 또는 자꾸 조금 힘차게 뛰거나 뛰어넘다., 여럿이 다 또는 자꾸 적…
🗣️ 홀딱 @ Ví dụ cụ thể
- 억수 같이 쏟아지는 장대비에 우산을 썼지만 홀딱 젖고 말았다. [장대비 (長대비)]
- 오후부터 갑자기 소나기가 폭주하여 홀딱 젖었다. [폭주하다 (暴注하다)]
- 넌 그런데 옷이 홀딱 젖어서 차에 어떻게 타지? [빠뜨리다]
- 홀딱 반하다. [반하다]
- 갑자기 굵직한 비가 쏟아지기 시작해서 나는 옷이 홀딱 젖고 말았다. [굵직하다]
- 민준이는 우산이 없어서 궁상맞게 비를 홀딱 맞고 길을 걸었다. [궁상맞다 (窮狀맞다)]
🌷 ㅎㄸ: Initial sound 홀딱
-
ㅎㄸ (
한때
)
: 어느 시기의 짧은 동안에.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT DẠO, MỘT LÚC: Trong khoảng thời gian ngắn của thời kỳ nào đó. -
ㅎㄸ (
한때
)
: 어느 한 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT THỜI, MỘT LÚC: Một thời kì nào đó. -
ㅎㄸ (
휘딱
)
: 갑자기 거꾸로 뒤집거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 ỤP, ẬP: Hình ảnh đột nhiên lộn ngược hoặc bị lật ngược. -
ㅎㄸ (
홀딱
)
: 남김없이 전부 벗거나 벗어진 모양.
Phó từ
🌏 SẠCH TRƠN, TRẦN TRỤI: Bộ dạng cởi bỏ hay bị cởi hết không còn gì. -
ㅎㄸ (
후딱
)
: 매우 재빠르게 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 THOẮT, PHẮT, Ù, THOĂN THOẮT: Hình ảnh hành động một cách rất nhanh. -
ㅎㄸ (
훌떡
)
: 아주 남김없이 벗거나 벗어진 모양.
Phó từ
🌏 TRẦN TRỤI: Hình ảnh cởi hết hoặc bị cởi hết không còn gì. -
ㅎㄸ (
호떡
)
: 밀가루나 찹쌀가루를 반죽하여 설탕으로 소를 넣고 프라이팬 등에 둥글고 넓적하게 구운 중국식 떡.
Danh từ
🌏 BÁNH NƯỚNG NHÂN ĐƯỜNG, BÁNH HO-TEOK: Bánh tteok kiểu Trung Quốc, làm bằng cách nhào bột mỳ hay bột gạo nếp, nặn hình tròn, cho đường vào bên trong rồi làm dẹt xuống và rán.
• Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)