🌟 홀딱하다

Động từ  

1. 적은 양을 남김없이 한 번에 먹어 치우다.

1. ĂN HẾT, UỐNG SẠCH: Ăn sạch một lượng nhỏ mà không chừa lại chút nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밥을 홀딱하다.
    Slurp rice.
  • Google translate 술을 홀딱하다.
    Drink hard.
  • Google translate 금방 홀딱하다.
    Be quick to lose one's mind.
  • Google translate 순식간에 홀딱하다.
    It's a snap.
  • Google translate 나는 별로 배도 안 고팠는데 금세 밥 한 공기를 홀딱했다.
    I wasn't really hungry, but i quickly got a bowl of rice.
  • Google translate 삼촌은 국밥 한 그릇을 홀딱하더니 배를 두드리며 코를 골았다.
    Uncle sipped a bowl of rice soup, then knocked on his stomach, snoring.

홀딱하다: eat up; gobble up,,avaler, enfiler, tout manger,comer de un bocado,يأكل كلّه,нэг мөсөн идэх, бүрмөсөн идэх, юу ч үлдээлгүй идэх,ăn hết, uống sạch,กินหมดในคราวเดียว, รับประทานไม่เหลือ,melahap,съесть начисто,一口吃光,一口吞,

2. 몹시 반하여 마음을 빼앗기거나 조금의 의심도 없이 속아 넘어가다.

2. MẤT HỒN, MÊ MUỘI: Quá mê mẩn bị hớp hồn hoặc bị gạt mà không chút nghi ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첫눈에 홀딱하다.
    Attractive at first sight.
  • Google translate 남자에게 홀딱하다.
    Flustered by a man.
  • Google translate 사기꾼에게 홀딱하다.
    Crazy for a crook.
  • Google translate 여자에게 홀딱하다.
    Be captivated by a woman.
  • Google translate 우리는 정상에서 보이는 경치에 정말로 홀딱했다.
    We're really hooked on the view from the top.
  • Google translate 나는 그 사기꾼에게 홀딱하는 바람에 가지고 있던 돈을 모두 날렸다.
    I lost all the money i had because i was carried away by the swindler.
  • Google translate 언니는 사내에게 홀딱해서 집에서 쫓겨나는 한이 있어도 결혼할 작정이다.
    My sister is crazy about a man and intends to get married even if she wants to be kicked out of the house.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀딱하다 (홀딱하다)
📚 Từ phái sinh: 홀딱: 남김없이 전부 벗거나 벗어진 모양., 조금 빠르게 한 번에 뒤집거나 뒤집히는 모양…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78)