🌟 굵직하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굵직하다 (
국찌카다
) • 굵직한 (국찌칸
) • 굵직하여 (국찌카여
) 굵직해 (국찌캐
) • 굵직하니 (국찌카니
) • 굵직합니다 (국찌캄니다
)
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 굵직하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)