🌟 반하다

☆☆   Động từ  

1. 사람이나 사물 등에 마음이 홀린 듯이 쏠리다.

1. PHẢI LÒNG: Tấm lòng hướng về người hay sự vật... như bị mê hoặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목소리에 반하다.
    Fell in love with the voice.
  • Google translate 첫눈에 반하다.
    Love at first sight.
  • Google translate 남편에게 반하다.
    Fell in love with her husband.
  • Google translate 여자에게 반하다.
    Fell in love with a woman.
  • Google translate 친구에게 반하다.
    Fell in love with a friend.
  • Google translate 홀딱 반하다.
    Have a crush on.
  • Google translate 나는 이 구두를 보자마자 반해 신어 보고 바로 샀다.
    I fell in love with these shoes as soon as i saw them and bought them right away.
  • Google translate 남자는 문을 열고 들어오는 여자에게 첫눈에 반해 버렸다.
    The man opened the door and fell in love at first sight with the woman coming in.
  • Google translate 아버지는 빨간 원피스를 입은 어머니에게 반해 연락처를 물으셨다고 한다.
    Father is said to have asked his contact number against his mother in a red dress.
  • Google translate 승규의 어떤 모습에 반하셨어요?
    What did you fall in love with seung-gyu?
    Google translate 특히 남자다운 목소리에 반했지요.
    I was especially fascinated by his manly voice.

반하다: be attracted; be enchanted,ほれる【惚れる】,être charmé, tomber amoureux de quelqu'un, tomber sous le charme de quelque chose ou de quelqu'un,enamorarse, fascinarse, maravillarse, hipnotizarse,يفتتن بـ,сэтгэл татагдах, дурлах, сэтгэл булаагдах, сэтгэл алдрах,phải lòng,ติดใจ, ลุ่มหลง, หลงรัก,tertarik, terpesona,очаровываться; влюбляться,迷上 ,着迷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반하다 (반ː하다)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Tình yêu và hôn nhân  

🗣️ 반하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197)