🌟 범하다 (犯 하다)
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 범하다 (
범ː하다
)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Vấn đề môi trường
🗣️ 범하다 (犯 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 오기를 범하다. [오기 (誤記)]
- 음행을 범하다. [음행 (淫行)]
- 우둔을 범하다. [우둔 (愚鈍)]
- 악독을 범하다. [악독 (惡毒)]
- 실수를 범하다. [실수 (失手)]
- 실수를 범하다. [실수 (失手)]
- 실례를 범하다. [실례 (失禮)]
- 시대착오를 범하다. [시대착오 (時代錯誤)]
- 실책을 범하다. [실책 (失策)]
- 실책을 범하다. [실책 (失策)]
- 한 경기에서 실책을 두 번이나 범하다니 내 자신이 한심스러워. [실책 (失策)]
- 미스를 범하다. [미스 (miss)]
- 오용을 범하다. [오용 (誤用)]
- 과오를 범하다. [과오 (過誤)]
- 간음을 범하다. [간음 (姦淫)]
- 반인륜을 범하다. [반인륜 (反人倫)]
- 죄를 범하다. [죄 (罪)]
- 대역을 범하다. [대역 (大逆)]
- 폭행죄를 범하다. [폭행죄 (暴行罪)]
- 불충을 범하다. [불충 (不忠)]
- 착오를 범하다. [착오 (錯誤)]
- 근친상간을 범하다. [근친상간 (近親相姦)]
- 파울을 범하다. [파울 (foul)]
- 천륜을 범하다. [천륜 (天倫)]
- 과실을 범하다. [과실 (過失)]
- 불손을 범하다. [불손 (不遜)]
- 인륜을 범하다. [인륜 (人倫)]
- 에러를 범하다. [에러 (error)]
- 죄악을 범하다. [죄악 (罪惡)]
- 오판을 범하다. [오판 (誤判)]
- 무례를 범하다. [무례 (無禮)]
- 우를 범하다. [우 (愚)]
- 오류를 범하다. [오류 (誤謬)]
- 오류를 범하다. [오류 (誤謬)]
- 오차를 범하다. [오차 (誤差)]
- 잘못을 범하다. [잘못]
- 중죄를 범하다. [중죄 (重罪)]
- 간음죄를 범하다. [간음죄 (姦淫罪)]
- 절도죄를 범하다. [절도죄 (竊盜罪)]
- 결례를 범하다. [결례 (缺禮)]
🌷 ㅂㅎㄷ: Initial sound 범하다
-
ㅂㅎㄷ (
변하다
)
: 무엇이 다른 것이 되거나 성질이 달라지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BIẾN ĐỔI, BIẾN HÓA: Cái gì đó trở thành cái khác hoặc tính chất trở nên khác. -
ㅂㅎㄷ (
반하다
)
: 사람이나 사물 등에 마음이 홀린 듯이 쏠리다.
☆☆
Động từ
🌏 PHẢI LÒNG: Tấm lòng hướng về người hay sự vật... như bị mê hoặc. -
ㅂㅎㄷ (
비하다
)
: 다른 것과 견주거나 비교하다.
☆☆
Động từ
🌏 SO SÁNH: Đối chiếu hay so sánh với thứ khác. -
ㅂㅎㄷ (
박히다
)
: 무엇이 두들겨지거나 돌려져 어디에 꽂히다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÓNG, BỊ ĐÓNG: Cái gì đó được đập liên tiếp hay xoay tròn cắm rồi vào nơi nào đó. -
ㅂㅎㄷ (
밟히다
)
: 발 아래 놓여 눌리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẠP, BỊ GIẪM: Bị đặt dưới chân và giẫm lên. -
ㅂㅎㄷ (
밝히다
)
: 불이나 전등 등으로 어두운 곳을 환하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHIẾU SÁNG: Làm sáng chỗ tối bằng lửa hay đèn điện... -
ㅂㅎㄷ (
붉히다
)
: 부끄럽거나 화가 나서 얼굴을 붉게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM ĐỎ (MẶT): Làm đỏ mặt vì e thẹn hay giận. -
ㅂㅎㄷ (
분하다
)
: 억울한 일을 당하거나 될 듯한 일이 되지 않아서 매우 화가 나다.
☆
Tính từ
🌏 PHẪN NỘ, BỰC MÌNH, TỨC GIẬN: Rất bực bội vì gặp phải việc ấm ức hoặc việc tưởng thành nhưng lại không thành . -
ㅂㅎㄷ (
반하다
)
: 무엇과 반대가 되거나 대조되다.
☆
Động từ
🌏 PHẢN, PHẢN LẠI: Trở nên trái ngược hay đối nghịch với cái gì. -
ㅂㅎㄷ (
범하다
)
: 법이나 규칙 등을 어기다.
☆
Động từ
🌏 PHẠM, VI PHẠM: Vi phạm luật hay quy tắc...
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)