🌟 오기 (誤記)

Danh từ  

1. 잘못 적음. 또는 그렇게 적은 것.

1. SỰ VIẾT SAI, LỖI VIẾT NHẦM, CHỖ VIẾT SAI: Sự viết sai. Hoặc cái được viết như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오기가 되다.
    Come to term.
  • Google translate 오기가 많다.
    Be full of mischievous.
  • Google translate 오기가 있다.
    There is a spirit.
  • Google translate 오기를 바로잡다.
    Correct the error.
  • Google translate 오기를 발견하다.
    Discover a false spirit.
  • Google translate 오기를 범하다.
    Commit a miscarriage of justice.
  • Google translate 오기를 하다.
    Come.
  • Google translate 박 기자는 신문 기사에 오기가 없는지 꼼꼼히 확인했다.
    Reporter park carefully checked the newspaper's article to make sure that there were no errors.
  • Google translate 시청자들은 뉴스 자막에 있는 오기를 발견하고 방송국에 정정 보도를 요청했다.
    Viewers found a misprint in the news caption and asked the station for a correction.
  • Google translate 민준이 노트를 봤는데 철자 오기가 많더라고.
    I saw minjun's note and there were a lot of spelling mistakes.
    Google translate 응, 아마도 민준이가 덤벙대는 성격이어서 그런가 봐.
    Yeah, maybe it's because min-joon is a flirtatious personality.

오기: misspelling; miswriting; mistake in writing,ごき【誤記】,faute d’orthographe,errata, escritura errónea,كتابة خاطئة,алдаа,sự viết sai, lỗi viết nhầm, chỗ viết sai,การเขียนผิด, คำที่เขียนผิด,penulisan salah,описка,误记,记错,写错,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오기 (오ː기)
📚 Từ phái sinh: 오기되다: 잘못 기록되다. 오기하다: 잘못 기록하다.

🗣️ 오기 (誤記) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28)