🌟 세팅하다 (setting 하다)

Động từ  

1. 사물을 배치하거나 새로 갖추다.

1. BỐ TRÍ, SẮP XẾP: Bài trí hoặc trang bị mới đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가구를 세팅하다.
    Set up furniture.
  • Google translate 식탁 위를 세팅하다.
    Set the table.
  • Google translate 진열대를 세팅하다.
    Set up a display stand.
  • Google translate 테이블을 세팅하다.
    Set up a table.
  • Google translate 보기 좋게 세팅하다.
    Set up nicely.
  • Google translate 점원은 물건들을 보기 좋게 진열대에 세팅하였다.
    The clerk set things up on the shelves to look good.
  • Google translate 어수선하던 방 안이 가구를 세팅하니 훨씬 깔끔해 보였다.
    The furniture in the cluttered room looked much cleaner.
  • Google translate 손님들이 오기 전에 테이블을 서둘러 세팅할까요?
    Shall we hurry up and set up the table before the guests come?
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

세팅하다: set,セットする。セッティングする。はいちする【配置する】,faire un setting, mettre,fundar, instalar,يحضّر,байрлуулах, засах,bố trí, sắp xếp,จัดวาง, กำหนดวาง, จัดเตรียม,menata, mengeset, merapikan,располагать; раставлять; разложить; сервировать,安排,摆设,

2. 열을 가하여 머리카락를 말아 머리 모양을 보기 좋게 다듬다.

2. UỐN SẤY: Gia nhiệt, làm khô tóc và chỉnh sửa làm cho kiểu tóc trông đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세팅한 스타일.
    Setting style.
  • Google translate 세팅한 모습.
    Set-up.
  • Google translate 머리를 세팅하다.
    Set the hair.
  • Google translate 유민이는 머리를 세팅하면서 머릿결이 조금 상했다.
    Yoomin's hair got a little damaged while setting up her hair.
  • Google translate 지수는 단발머리를 세팅한 모습이 제법 잘 어울렸다.
    Jisoo looked pretty good with her bobbed hair.
  • Google translate 세팅하니까 머리숱도 풍성해 보이는데?
    Your hair looks thick with the setting.
    Google translate 그래? 고마워.
    Yeah? thank you.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8)