🌟 수태하다 (受胎 하다)

Động từ  

1. 사람이나 짐승이 배 속에 아이나 새끼를 가지다.

1. THỤ THAI: Con người hay động vật có đứa bé hay thú con trong bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수태한 아기.
    An inborn baby.
  • Google translate 아내가 수태하다.
    My wife is pregnant.
  • Google translate 새끼를 수태하다.
    Embrace a baby.
  • Google translate 아기를 수태하다.
    Embrace a baby.
  • Google translate 수태하기를 기원하다.
    Pray for conception.
  • Google translate 수태하기를 바라다.
    Wishing to be conceived.
  • Google translate 우리 집 개는 수태한 지 두 달 만에 새끼 세 마리를 낳았다.
    Our dog gave birth to three cubs within two months of conception.
  • Google translate 아주머니는 아이를 수태하기 위해 좋다는 약을 가리지 않고 먹었다.
    The aunt took every medicine that was good for the child.
  • Google translate 고양이는 얼마나 자라야 새끼를 밸 수 있나요?
    How long does a cat have to grow to breed?
    Google translate 보통 십 개월 정도 되면 수태할 수 있습니다.
    Usually, you can have it in your teens.

수태하다: conceive; fertilize; become pregnant,じゅたいする【受胎する】。にんしんする【妊娠する】,concevoir,concebir, fecundar, embarazar, procrear,يحمل,жирэмслэх, бие давхар болох, хээлтэх,thụ thai,ตั้งครรภ์, มีครรภ์, มีท้อง, มีลูก, อุ้มท้อง,hamil, mengandung, bunting, berbadan dua,забеременеть; оплодотвориться,受孕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수태하다 (수태하다)
📚 Từ phái sinh: 수태(受胎): 사람이나 짐승이 배 속에 아이나 새끼를 가짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)