🌟 소탈하다 (疏脫 하다)

Tính từ  

1. 성격이나 태도 등이 형식에 매이지 않아 꾸밈이나 거짓이 없고 털털하다.

1. THOÁNG, CỞI MỞ, DỄ CHỊU: Tính cách hay thái độ... không câu nệ hình thức nên không màu mè hay giả dối mà thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소탈한 말투.
    A muted accent.
  • Google translate 소탈한 모습.
    Simple appearance.
  • Google translate 소탈한 성격.
    An easygoing personality.
  • Google translate 소탈한 인상.
    Simple impression.
  • Google translate 소탈하게 웃다.
    Smile lightheartedly.
  • Google translate 삶이 소탈하다.
    Life is easy.
  • Google translate 김 회장은 거부라는 수식어가 어울리지 않게 소탈한 삶을 살았다.
    Chairman kim lived a simple life without the modifier "reject.".
  • Google translate 그는 난처한 질문에 소탈하게 웃으며 대답했다.
    He answered the embarrassing question with a light smile.
  • Google translate 총장은 겉으로 보기엔 매우 소탈해 보이지만 매사에 꼼꼼하고 철두철미했다.
    The president looked very simple on the surface, but he was meticulous and thorough in everything.
  • Google translate 지수는 깍쟁이 같은 외모와 달리 매우 소탈했다.
    Jisoo was very easygoing, unlike her sharp-witted appearance.
  • Google translate 형부는 우리 언니 어디가 그렇게 좋았어요?
    Where did you like my sister so much?
    Google translate 처음 만났을 때 언니의 유쾌하고 소탈한 모습에 반했었지.
    When i first met her, i fell in love with her cheerful and simple look.

소탈하다: free and easy; unconstrained; unconventional,きさくだ【気さくだ】。そぼくだ【素朴だ】,naturel, sobre, ouvert,informal, sencillo, llano,بسيط وحرّ,энгүүн, энгийн,thoáng, cởi mở, dễ chịu,ง่าย ๆ, เรียบง่าย, ไม่พิถีพิถัน, ไม่เคร่งครัดในพิธีรีตอง,santai, sederhana,простосердечный; лёгкий; лояльный,洒脱,潇洒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소탈하다 (소탈하다) 소탈한 (소탈한) 소탈하여 (소탈하여) 소탈해 (소탈해) 소탈하니 (소탈하니) 소탈합니다 (소탈함니다)


🗣️ 소탈하다 (疏脫 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 소탈하다 (疏脫 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226)