🌟 소탕하다 (掃蕩 하다)

Động từ  

1. 모조리 잡거나 없애 버리다.

1. QUÉT SẠCH, DIỆT SẠCH: Bắt giữ hoặc xóa bỏ hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범인을 소탕하다.
    Purge the criminal.
  • Google translate 적군을 소탕하다.
    Wipe out the enemy.
  • Google translate 폭도들을 소탕하다.
    Wipe out the rioters.
  • Google translate 일거에 소탕하다.
    Sweep in one sweep.
  • Google translate 완전히 소탕하다.
    Complete sweep.
  • Google translate 검찰은 공항에서 마약을 밀매한 범죄자를 소탕했다.
    The prosecution wiped out criminals who trafficked drugs at the airport.
  • Google translate 그는 반란군을 소탕한 공로로 토지를 왕으로부터 하사받았다.
    He was granted the land by the king for his efforts to wipe out the rebels.
  • Google translate 군대는 남아 있을지도 모르는 저항 세력을 소탕하기 위해 인근 지역을 수색했다.
    The army searched the nearby area to wipe out any remaining resistance.
  • Google translate 경찰이 강력 범죄를 뿌리 뽑겠다고 해요.
    The police say they'll root out violent crime.
    Google translate 저도 들었어요. 이번 기회에 강력 범죄자들을 모두 소탕할 계획이래요.
    I heard that. they're planning to take this opportunity to wipe out all the violent criminals.

소탕하다: sweep; clear; mop up,そうとうする【掃討する・掃蕩する】,nettoyer, éliminer, purger, se débarrasser, chasser,barrer, aniquilar, anonadar,يستأصل,устгах, бүрмөсөн ялах,quét sạch, diệt sạch,ขจัด, กำจัด, กวาดล้าง, กำจัดให้สิ้นซาก,menyapu bersih, memberantaskan,ликвидировать; уничтожать,扫荡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소탕하다 (소탕하다)
📚 Từ phái sinh: 소탕(掃蕩): 모조리 잡거나 없애 버림.

🗣️ 소탕하다 (掃蕩 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46)