🌟 근거지 (根據地)

Danh từ  

1. 활동의 중심인 곳.

1. CĂN CỨ ĐỊA: Nơi trung tâm của họat động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생활 근거지.
    A living base.
  • Google translate 적의 근거지.
    Enemy base.
  • Google translate 근거지가 되다.
    Become a base.
  • Google translate 근거지를 갖다.
    Have a base.
  • Google translate 근거지를 공격하다.
    Attack the base.
  • Google translate 근거지를 두다.
    Set up a base.
  • Google translate 근거지를 소탕하다.
    Sweep away the base.
  • Google translate 근거지를 옮기다.
    Move the base.
  • Google translate 근거지를 찾다.
    Find a base.
  • Google translate 근거지로 삼다.
    Make a base.
  • Google translate 우리 부대는 적의 근거지를 찾기 위해 일주일 내내 산을 뒤졌다.
    Our troops searched the mountains all week to find enemy bases.
  • Google translate 지수는 결혼 후 남편의 직장이 있는 도시를 생활 근거지로 삼기로 했다.
    Ji-su decided to make the city where her husband's job is after marriage a living base.
  • Google translate 우리 회사가 미국으로 근거지를 옮긴대.
    Our company is moving to the united states.
    Google translate 나도 들었어. 미국으로 사업을 확장하면서 중심을 미국으로 옮기려는 것 같아.
    I heard that, too. i think he's trying to move his focus to america by expanding his business to america.
Từ đồng nghĩa 거점(據點): 어떤 활동을 하는 데에 중심이 되는 중요한 지점.
Từ đồng nghĩa 근거(根據): 생활이나 활동 등의 근본이 되는 곳., 어떤 일이나 의견 등에 그 근본이 …
Từ đồng nghĩa 본거지(本據地): 활동의 중심이 되는 곳.

근거지: base,こんきょち【根拠地】,siège, base,base, base de operaciones, sede, centro de operaciones,قاعدة,гол байрлал, түшиц газар,căn cứ địa,ฐาน, ฐานทัพ, ฐานที่มั่น, ถิ่นฐาน, หน่วยงานต้นสังกัด,markas, pusat, pangkalan,центр; очаг; средоточие,根据地,中心地,大本营,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근거지 (근거지)

🗣️ 근거지 (根據地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13)