🌟 개괄적 (槪括的)

  Định từ  

1. 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 낸.

1. MANG TÍNH KHÁI QUÁT, MANG TÍNH SƠ LƯỢC: Có tính chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개괄적 논의.
    A high-level discussion.
  • Google translate 개괄적 분석.
    A high-level analysis.
  • Google translate 개괄적 설명.
    A high-level description.
  • Google translate 개괄적 이야기.
    A general story.
  • Google translate 개괄적 이해.
    A general understanding.
  • Google translate 개괄적 정리.
    A general theorem.
  • Google translate 김 대리는 회의의 주요 내용을 뽑아 개괄적 보고서를 작성하였다.
    Assistant manager kim compiled a high-level report on the main contents of the meeting.
  • Google translate 팀장의 개괄적 설명을 듣고 나니 사업이 대강 어떻게 진행될지 알 수 있었다.
    After hearing the general explanation of the team leader, i could see how the project would proceed.
  • Google translate 너 요즘 역사 강의를 듣고 있다며?
    I heard you're taking history classes these days.
    Google translate 응, 우리 역사에 관한 개괄적 강의인데 들어 보니 역사의 흐름이 보여.
    Yeah, it's a high-level lecture on our history, and i've heard it and i can see the flow of history.

개괄적: general outline; sweeping outline; overview,がいかつてき【概括的】,(dét.) sommaire, général,general,موجز,ерөнхий, ерөнхийд нь нэгтгэсэн,mang tính khái quát, mang tính sơ lược,ที่จับใจความ, ที่จับประเด็นหลัก, ซึ่งสรุปย่อใจความ, ซึ่งสรุปใจความหลัก,garis besar, umum,общий; краткий; обзорный,概括的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개괄적 (개ː괄쩍)
📚 Từ phái sinh: 개괄(槪括): 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 냄.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47)