🌟 공개적 (公開的)

  Danh từ  

1. 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는 것.

1. TÍNH CÔNG KHAI: Việc cho nhiều người thấy về một sự vật, sự thật, hoặc một nội dung nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공개적인 만남.
    An open meeting.
  • Google translate 공개적인 토론.
    Open discussion.
  • Google translate 공개적인 활동.
    Public activity.
  • Google translate 공개적으로 논의하다.
    Discuss openly.
  • Google translate 공개적으로 드러내다.
    Revealed publicly.
  • Google translate 공개적으로 밝히다.
    To make public.
  • Google translate 김 대리는 부장의 공개적인 비난에 낯이 뜨거워졌다.
    Assistant manager kim was emboldened by the manager's public criticism.
  • Google translate 정부는 방송을 통해 새로운 법안 통과 문제를 공개적으로 논의하였다.
    The government publicly discussed the issue of passing the new bill through the airwaves.
  • Google translate 열애 사실을 공개적으로 밝히신 이유가 뭔가요?
    Why did you publicly reveal your romantic relationship?
    Google translate 사람들 앞에서 당당해지고 싶었습니다.
    I wanted to be proud in front of people.

공개적: being public,こうかいてき【公開的】,(n.) public, ouvert,lo público, lo abierto,عَلنيا ، على العلن,нээлттэй, дэлгээстэй, ил тод,tính công khai,ที่เปิดเผยในที่สาธารณะ,terbuka,открытый,公开的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공개적 (공개적)
📚 Từ phái sinh: 공개(公開): 어떤 사실이나 사물, 내용 등을 사람들에게 널리 알림., 어떤 장소를 사람…
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13)