🌟 궁극적 (窮極的)

  Định từ  

1. 어떤 일의 마지막이나 끝에 도달하는.

1. MANG TÍNH CÙNG CỰC: Đạt đến phần kết thúc hay cuối cùng của công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 궁극적 가치.
    Ultimate value.
  • Google translate 궁극적 목적.
    The ultimate purpose.
  • Google translate 궁극적 목표.
    The ultimate goal.
  • Google translate 궁극적 본질.
    The ultimate essence.
  • Google translate 궁극적 원인.
    The ultimate cause.
  • Google translate 궁극적 책임.
    Ultimate responsibility.
  • Google translate 심리학의 궁극적 목표는 인간을 이해하는 것이다.
    The ultimate goal of psychology is to understand human beings.
  • Google translate 인간 존엄성의 보존은 민주주의의 궁극적 가치이다.
    Preservation of human dignity is the ultimate value of democracy.
  • Google translate 국민 연금 제도의 궁극적 목적은 국민들이 질 높은 노후의 삶을 살도록 돕는 것이다.
    The ultimate purpose of the national pension system is to help the people live quality old-age lives.

궁극적: ultimate; final,きゅうきょくてき【究極的】。さいしゅうてき【最終的】,(dét.) final, dernier, définitif,final, último, eventual,نهائيّ ، أخير ، أقصى,эцсийн, сүүлчийн, туйлын,mang tính cùng cực,สุดท้าย, ท้ายที่สุด, หลังสุด,akhir, terakhir,критический; безвыходный; последний; окончательный,终极的,最终的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궁극적 (궁극쩍)
📚 Từ phái sinh: 궁극(窮極): 어떤 과정의 맨 마지막.

🗣️ 궁극적 (窮極的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Du lịch (98) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11)