🌟 궁극적 (窮極的)

  Định từ  

1. 어떤 일의 마지막이나 끝에 도달하는.

1. MANG TÍNH CÙNG CỰC: Đạt đến phần kết thúc hay cuối cùng của công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 궁극적 가치.
    Ultimate value.
  • 궁극적 목적.
    The ultimate purpose.
  • 궁극적 목표.
    The ultimate goal.
  • 궁극적 본질.
    The ultimate essence.
  • 궁극적 원인.
    The ultimate cause.
  • 궁극적 책임.
    Ultimate responsibility.
  • 심리학의 궁극적 목표는 인간을 이해하는 것이다.
    The ultimate goal of psychology is to understand human beings.
  • 인간 존엄성의 보존은 민주주의의 궁극적 가치이다.
    Preservation of human dignity is the ultimate value of democracy.
  • 국민 연금 제도의 궁극적 목적은 국민들이 질 높은 노후의 삶을 살도록 돕는 것이다.
    The ultimate purpose of the national pension system is to help the people live quality old-age lives.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궁극적 (궁극쩍)
📚 Từ phái sinh: 궁극(窮極): 어떤 과정의 맨 마지막.

🗣️ 궁극적 (窮極的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Thể thao (88)