🌟 소탕 (掃蕩)

Danh từ  

1. 모조리 잡거나 없애 버림.

1. SỰ QUÉT SẠCH, SỰ DIỆT SẠCH: Việc bắt giữ hoặc xóa bỏ một cách hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소탕 계획.
    A sweep plan.
  • Google translate 소탕 작전.
    Operation to wipe out.
  • Google translate 소탕이 되다.
    Be wiped out.
  • Google translate 소탕을 하다.
    Sweep away.
  • Google translate 소탕에 나서다.
    Go on a sweep.
  • Google translate 경찰은 인신 매매 조직에 대한 소탕 작전으로 이백 명 이상을 체포했다고 밝혔다.
    Police say they have arrested more than 200 people in a sweep of human trafficking organizations.
  • Google translate 강력 범죄를 뿌리 뽑기 위해 모든 경찰력을 집중하여 흉악범 소탕에 나섰다.
    To root out violent crimes, all police forces concentrated to clean up the felons.
  • Google translate 저 배에는 해적이 타고 있을지도 몰라.
    There may be pirates on that ship.
    Google translate 해적이 아직 남아 있겠어? 이전에 연해 나라들의 해군들이 해적 소탕에 성공했잖아.
    Do you think pirates still exist? previously, the navies of coastal countries succeeded in wiping out pirates.

소탕: dragnet; police sweep,そうとう【掃討・掃蕩】,nettoyage, élimination, extinction (d'une position occupée par un ennemi),redada, operativo policial (militar) de captura,استأصل,эцэслэх, дуусгах, бүрмөсөн ялах,sự quét sạch, sự diệt sạch,การขจัด, การกำจัด, การกวาดล้าง, การกำจัดให้สิ้นซาก,sapu bersih, peniadaan, pelenyapan,ликвидация; уничтожение,扫荡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소탕 (소탕)
📚 Từ phái sinh: 소탕되다(掃蕩되다): 모조리 잡히거나 없어져 버리다. 소탕하다(掃蕩하다): 모조리 잡거나 없애 버리다.

🗣️ 소탕 (掃蕩) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255)