🌟 센티 (←centimeter)

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 길이의 단위.

1. CENTIMET: Đơn vị độ dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 1센티.
    1 centimeter.
  • Google translate 30센티의 자.
    A ruler of 30 centimeters.
  • Google translate 10센티가 더 길다.
    Ten centimeters longer.
  • Google translate 5센티가 자라다.
    Grow five centimeters.
  • Google translate 50센티를 재다.
    Measure 50 centimeters.
  • Google translate 승규는 한 달 사이에 키가 10센티나 자랐다.
    Seung-gyu grew 10 centimeters tall in a month.
  • Google translate 지수는 30센티 자로 액자의 길이를 재기 시작했다.
    The index began measuring the length of the frame with 30 centimeters.
  • Google translate 여러분, 1미터는 몇 센티이지요?
    Gentlemen, how many centimeters is a meter?
    Google translate 100센티예요.
    100 centimeters.
Từ đồng nghĩa 센티미터(centimeter): 길이의 단위.

센티: centimeter,センチ,(centi-) centimètre,centímetro,سنتيمتر,сантиметр,centimet,เซนติเมตร(หน่วยวัดความยาว),sentimeter,сантиметр,厘米,公分,


📚 thể loại: Danh từ đơn vị  

📚 Annotation: 1센티는 1미터의 100분의 1이고 1밀리미터의 열 배이고 기호는 cm이다.


🗣️ 센티 (←centimeter) @ Giải nghĩa

🗣️ 센티 (←centimeter) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Du lịch (98)