🌟 센티미터 (centimeter)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 길이의 단위.

1. CENTIMET: Đơn vị độ dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 3센티미터.
    Three centimeters.
  • Google translate 센티미터.
    Ten centimeters.
  • Google translate 센티미터 길이.
    Five centimeters long.
  • Google translate 민준이의 키는 백칠십오 센티미터이다.
    Minjun is 175 centimeters tall.
  • Google translate 이 식물은 다 자랐을 때의 길이가 이십 센티미터 정도이다.
    This plant is about twenty centimeters long when it is fully grown.
  • Google translate 현재 이 지역에 사십오 센티미터의 눈이 쌓여 교통이 통제되었다.
    Currently, 45 centimeters of snow has accumulated in this area, and traffic has been restricted.
  • Google translate 이 막대의 길이가 몇 센티미터인가요?
    How long is this rod?
    Google translate 십오 센티미터쯤 될 거예요.
    About fifteen centimeters.
Từ đồng nghĩa 센티(←centimeter): 길이의 단위.

센티미터: centimeter,センチメートル,centimètre,centímetro,سنتمتر,сантиметр,centimet,เซน, เซนติเมตร(หน่วยวัดความยาว),sentimeter,сантиметр,厘米,公分,


📚 thể loại: Danh từ đơn vị  

📚 Annotation: 1센티미터는 1미터의 100분의 1이고 1밀리미터의 열 배이고 기호는 cm이다.


🗣️ 센티미터 (centimeter) @ Giải nghĩa

🗣️ 센티미터 (centimeter) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)