🌟 근사치 (近似値)

Danh từ  

1. 어떤 기준에 가까운 값이나 상태.

1. GIÁ TRỊ TIỆM CẬN, GIÁ TRỊ XẤP XỈ: Giá trị hay trạng thái gần với tiêu chuẩn nào đó. .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대강의 근사치.
    A rough approximation.
  • Google translate 대략의 근사치.
    Approximate approximation.
  • Google translate 근사치를 계산하다.
    Calculate an approximation.
  • Google translate 근사치를 구하다.
    Obtain an approximation.
  • Google translate 근사치를 내다.
    Approximate.
  • Google translate 근사치를 얻다.
    Get an approximation.
  • Google translate 근사치를 추정하다.
    Estimate the approximation.
  • Google translate 근사치에 가깝다.
    Close to approximation.
  • Google translate 산의 정확한 높이는 알 수 없고 대략의 근사치만 알 수 있다.
    The exact height of the mountain is unknown and only the approximate approximation is known.
  • Google translate 나는 삼십 센티미터 자로 대강 아이 키의 근사치를 계산했다.
    I calculated the approximate height of a child by thirty centimeters.
  • Google translate 이 수치는 정확한 겁니까?
    Are these figures accurate?
    Google translate 정확한 수치는 아니고 근사치라고 할 수 있습니다.
    It's not an exact figure, it's an approximation.
Từ đồng nghĩa 근삿값(近似값): 다른 계산 방법으로 얻어진 본래 구하고자 하는 수의 값에 가까운 값.

근사치: approximate value,きんじち【近似値】,approximation, valeur approximative,valor aproximado, aproximación,قيمة متقاربة,ерөнхий байдал, ерөнхий үнэ, ойролцоо үнэ,giá trị tiệm cận, giá trị xấp xỉ,มูลค่าใกล้เคียงกัน, ปริมาณใกล้เคียงกัน,perkiraan, tafsiran,приблизительное значение; приблизительная величина,近似值,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근사치 (근ː사치)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19)