🌟 고속철 (高速鐵)

Danh từ  

1. 시속 약 200킬로미터 이상의 빠른 속도로 달릴 수 있도록 개발된 철도. 또는 그 철도 위를 달리는 열차.

1. ĐƯỜNG TÀU CAO TỐC, XE LỬA CAO TỐC, TÀU LỬA CAO TỐC: Đường tàu lửa được chế tạo để chạy với tốc độ nhanh trên 200km một giờ. Hoặc tàu lửa chạy trên đường ray như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빠른 고속철.
    A high-speed train.
  • Google translate 편리한 고속철.
    Convenient high-speed train.
  • Google translate 고속철 승차권.
    A high-speed train ticket.
  • Google translate 고속철이 개통되다.
    High-speed trains open.
  • Google translate 고속철을 타다.
    Take a high-speed train.
  • Google translate 서로 멀리 떨어져 사는 가족에게 고속철은 정말 편리한 교통수단이다.
    High-speed trains are really convenient transportation for families living far apart from each other.
  • Google translate 새로 개발된 고속철은 서울과 부산 간 걸리는 시간을 기존 열차보다 두 시간 단축했다.
    The newly developed bullet train has reduced the time it takes between seoul and busan by two hours compared to the existing train.
  • Google translate 고속철 처음 타 본 경험이 어때?
    How was your first time on a high-speed train?
    Google translate 빠르긴 정말 빠르더라.
    It's really fast.
Từ đồng nghĩa 고속 철도(高速鐵道): 시속 약 200킬로미터 이상의 빠른 속도로 달릴 수 있도록 개발된…

고속철: high-speed rail; high-speed train,こうそくてつどう【高速鉄道】,chemin de fer à grande vitesse, train à grande vitesse,ferrovía de alta velocidad, rieles de alta velocidad, red ferroviaria de alta velocidad, tren de alta velocidad,سكة للقطار السريع,буухиа галт тэрэг,đường tàu cao tốc, xe lửa cao tốc, tàu lửa cao tốc,รถไฟความเร็วสูง, รางรถไฟความเร็วสูง,kereta ekspres, kereta cepat,скоростной поезд,高铁,高速铁路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고속철 (고속철)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Hẹn (4)