🌟 국세청 (國稅廳)

  Danh từ  

1. 세금을 부과하고 거두어들이는 등의 사무를 맡아보는 중앙 행정 기관.

1. TỔNG CỤC THUẾ: Cơ quan chính phủ làm công việc hành chính như đặt ra và thu thuế từ quốc dân v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국세청 공무원.
    A tax official.
  • Google translate 국세청 업무.
    National tax service work.
  • Google translate 국세청 직원.
    Irs staff.
  • Google translate 국세청에 가다.
    Go to the irs.
  • Google translate 국세청에서 일하다.
    Working for the irs.
  • Google translate 국세청에서 징수하다.
    Collected by the national tax service.
  • Google translate 국세청은 고의로 세금을 체납한 사람들의 재산을 압류했다.
    The national tax service deliberately seized the property of those who had failed to pay their taxes.
  • Google translate 국세청은 불성실한 납세자들을 조사해 세금을 징수했다.
    The national tax service investigated disloyal taxpayers and collected taxes.
  • Google translate 나는 국세청을 통해 월급에서 빠져 나간 세금 내역을 자세히 알아보았다.
    I went through the national tax service to get a closer look at the details of the taxes that were withdrawn from my salary.
  • Google translate 세금 환급은 어떤 절차를 통해 받으면 되나요?
    How can i get a tax refund?
    Google translate 국세청 사이트에서 신청하면 됩니다.
    You can apply on the national tax service website.

국세청: national tax service,こくぜいちょう【国税庁】,Direction générale des impôts, fisc,Dirección de Impuestos Nacionales, Dirección General de Tributos,وكالة الضريبة الوطنية,улсын татварын газар,tổng cục thuế,กรมสรรพากร,direktorat pajak negara, kantor administrasi pajak negara,Национальная налоговая служба,国税厅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국세청 (국쎄청)
📚 thể loại: Cơ quan công cộng   So sánh văn hóa  

🗣️ 국세청 (國稅廳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Xem phim (105)