🌟 기생충 (寄生蟲)

Danh từ  

1. 다른 동물에 붙어서 양분을 빨아 먹고 사는 벌레.

1. KÝ SINH TRÙNG: Loài sâu bọ bám trên động vật khác hút dưỡng chất để sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기생충 질환.
    A parasitic disease.
  • Google translate 기생충을 박멸하다.
    Exterminate parasites.
  • Google translate 기생충을 발견하다.
    Discover parasites.
  • Google translate 기생충을 없애다.
    Eliminate parasites.
  • Google translate 기생충을 예방하다.
    Prevent parasites.
  • Google translate 기생충을 죽이다.
    Kill a parasite.
  • Google translate 대변 검사를 하면 기생충 감염 여부를 확인할 수 있다.
    A stool test can check for parasite infection.
  • Google translate 나는 몸속의 기생충을 없애기 위해 일 년에 한 번은 약을 먹는다.
    I take medicine once a year to get rid of parasites in my body.
  • Google translate 요즘에도 기생충 질환에 걸리는 사람이 많아?
    Many people still have parasite diseases these days?
    Google translate 요즘은 위생 상태가 좋아져서 그렇게 많지는 않아.
    Sanitary conditions have improved these days, so there aren't that many.

기생충: parasite,きせいちゅう【寄生虫】,parasite, insecte parasitaire,parásito,حشرة طفيلية,шимэгч хорхой,ký sinh trùng,พยาธิ, ปรสิต,benalu, parasit,паразит; паразитическое насекомое,寄生虫,

2. (낮잡아 이르는 말로) 스스로 노력하지 않고 남에게 의지하여 해를 끼치며 살아가는 사람.

2. KẺ ĂN BÁM: (cách nói xem thường) Người không tự nỗ lực mà sống dựa dẫm và gây tổn hại cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인간 기생충.
    Human parasites.
  • Google translate 기생충 노릇.
    Parasite.
  • Google translate 기생충 같은 존재.
    Parasite-like being.
  • Google translate 기생충 생활.
    Parasite life.
  • Google translate 기생충과 같다.
    Like a parasite.
  • Google translate 그 친구는 같이 밥을 먹을 때 절대로 계산을 하지 않는 인간 기생충이었다.
    The friend was a human parasite who never paid for meals together.
  • Google translate 우리 형은 서른이 넘었는데도 부모님께 용돈을 받으며 기생충 생활을 하고 있다.
    My brother is over thirty, but he still lives parasitic on his parents' allowance.
  • Google translate 저 사람은 우리 모임에 별로 도움이 되지 않는 것 같아.
    I don't think he's very helpful to our meeting.
    Google translate 맞아. 늘 문제만 일으키는 게 꼭 기생충 같다니까.
    That's right. it's like a parasite that's always causing problems.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기생충 (기생충)


🗣️ 기생충 (寄生蟲) @ Giải nghĩa

🗣️ 기생충 (寄生蟲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8)