🌟 기생충 (寄生蟲)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기생충 (
기생충
)
🗣️ 기생충 (寄生蟲) @ Giải nghĩa
- 벌레 : 곤충이나 기생충 등 몸 구조가 간단한 동물.
- 병원체 (病原體) : 세균, 바이러스, 기생충 등 병을 일으키는 생물.
- 회충 (蛔蟲) : 길이는 15~30센티미터 정도로, 사람 몸의 작은창자에 사는 기생충.
🗣️ 기생충 (寄生蟲) @ Ví dụ cụ thể
- 기생충 감염. [감염 (感染)]
- 기생충 구제. [구제 (驅除)]
- 사람의 피부에 기생충이 기생하면 피부 질환이 생길 수 있다. [기생하다 (寄生하다)]
- 권력 주변에는 그 권력에 기생하려는 기생충 같은 무리가 있게 마련이다. [기생하다 (寄生하다)]
- 개에게서 벼룩이나 진드기가 발견되면 기생충 약을 뿌려 준다. [벼룩]
- 기생충 박멸. [박멸 (撲滅)]
- 몸속의 기생충. [몸속]
- 가축에게 치명적인 기생충을 제거하기 위하여 구충제를 사료에 섞어 투여한다. [구충제 (驅蟲劑)]
- 장 내 기생충을 없애기 위해서는 일 년에 한두 번 정도는 구충제를 복용하는 것이 좋다. [구충제 (驅蟲劑)]
- 보건소에서는 올가을 기생충 감염을 예방하기 위해 구충제를 무료로 보급한다고 밝혔다. [구충제 (驅蟲劑)]
🌷 ㄱㅅㅊ: Initial sound 기생충
-
ㄱㅅㅊ (
국세청
)
: 세금을 부과하고 거두어들이는 등의 사무를 맡아보는 중앙 행정 기관.
☆
Danh từ
🌏 TỔNG CỤC THUẾ: Cơ quan chính phủ làm công việc hành chính như đặt ra và thu thuế từ quốc dân v.v... -
ㄱㅅㅊ (
기상청
)
: 날씨의 상태를 관찰하고 예측하여 일기 예보와 같은 정보를 알리는 국가 기관.
☆
Danh từ
🌏 NHA KHÍ TƯỢNG, CỤC KHÍ TƯỢNG: Cơ quan quốc gia dự đoán và quan sát trạng thái thời tiết rồi cho biết thông tin như dự báo thời tiết. -
ㄱㅅㅊ (
감식초
)
: 감으로 만든 식초.
Danh từ
🌏 DẤM HỒNG: dấm hồng -
ㄱㅅㅊ (
격식체
)
: 한국어에서 대화를 나누는 상대에게 예의를 갖춰 말하는 상대 높임법 중 하나.
Danh từ
🌏 THỂ TRANG TRỌNG: Một trong số các phép đề cao đối phương, nói năng lễ phép với đối phương đang trò chuyện (với mình) trong tiếng Hàn. -
ㄱㅅㅊ (
개선책
)
: 부족하거나 잘못된 것을 고치거나 더 좋게 만들기 위한 방법.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH CẢI TIẾN: Phương pháp làm tốt hơn hay sửa đổi những điều bị sai hoặc còn thiếu. -
ㄱㅅㅊ (
고속철
)
: 시속 약 200킬로미터 이상의 빠른 속도로 달릴 수 있도록 개발된 철도. 또는 그 철도 위를 달리는 열차.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TÀU CAO TỐC, XE LỬA CAO TỐC, TÀU LỬA CAO TỐC: Đường tàu lửa được chế tạo để chạy với tốc độ nhanh trên 200km một giờ. Hoặc tàu lửa chạy trên đường ray như vậy. -
ㄱㅅㅊ (
근사치
)
: 어떤 기준에 가까운 값이나 상태.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ TIỆM CẬN, GIÁ TRỊ XẤP XỈ: Giá trị hay trạng thái gần với tiêu chuẩn nào đó. . -
ㄱㅅㅊ (
구성체
)
: 부분이 모여 이룬 하나의 전체.
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG CẤU THÀNH, CƠ CẤU: Tổng thể do các bộ phận tập hợp và tạo nên. -
ㄱㅅㅊ (
광산촌
)
: 광산을 중심으로 이루어진 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG KHOÁNG SẢN: Làng được hình thành chủ yếu là khoáng sản. -
ㄱㅅㅊ (
기생충
)
: 다른 동물에 붙어서 양분을 빨아 먹고 사는 벌레.
Danh từ
🌏 KÝ SINH TRÙNG: Loài sâu bọ bám trên động vật khác hút dưỡng chất để sống. -
ㄱㅅㅊ (
가스총
)
: 가스를 내뿜는 총.
Danh từ
🌏 SÚNG HƠI CAY: Súng bắn ra khí ga. -
ㄱㅅㅊ (
급수차
)
: 물을 공급할 때 쓰는, 물탱크가 달려 있는 차.
Danh từ
🌏 XE CẤP NƯỚC: Xe chở thùng chứa nước để đi cấp nước
• Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81)