🌟 기생하다 (寄生 하다)

Động từ  

1. 다른 동물이나 식물에 붙어서 영양분을 빼앗아 먹으며 살아가다.

1. KÝ SINH: Sống bám vào động vật hay thực vật khác và hút dinh dưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가축에 기생하다.
    Parasitic on livestock.
  • Google translate 곤충에 기생하다.
    Parasitic on insects.
  • Google translate 나무에 기생하다.
    Parasitic on trees.
  • Google translate 물고기에 기생하다.
    Parasitic on fish.
  • Google translate 사람에 기생하다.
    Parasitic on a person.
  • Google translate 인체에 기생하다.
    Parasitic on the human body.
  • Google translate 사람의 피부에 기생충이 기생하면 피부 질환이 생길 수 있다.
    A parasite on a person's skin can cause skin diseases.
  • Google translate 아저씨는 가축의 건강을 유지하기 위해 가축에 기생하는 벌레를 잡아 죽였다.
    In order to keep the livestock healthy, uncle caught and killed the parasitic worms.
  • Google translate 이 벌레는 다른 벌레의 몸에 기생하나요?
    Does this bug parasitize on other bugs' bodies?
    Google translate 네. 그건 다른 벌레에게서 영양분을 빨아 먹으며 자라는 곤충이에요.
    Yes. it's an insect that grows by sucking nutrients from other insects.

기생하다: be parasitic,きせいする【寄生する】,parasiter,parasitar,يتطفّل,шимэгчилэн амьдрах, шимж амьдрах,ký sinh,เป็นปรสิต,menjadi benalu,паразитировать,寄生,

2. 자기 힘으로 살려고 하지 않고 남에게 의지하여 해를 끼치며 생활하다.

2. ĂN BÁM, SỐNG NHỜ: Không sống bằng sức của bản thân mà sống dựa dẫm và gây hại cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기생하는 무리.
    A parasitic herd.
  • Google translate 권력에 기생하다.
    Parasitic on power.
  • Google translate 독재자에 기생하다.
    Parasitic on a dictator.
  • Google translate 자본에 기생하다.
    Parasitic on capital.
  • Google translate 정권에 기생하다.
    Parasitic on the regime.
  • Google translate 체제에 기생하다.
    Parasitic on the system.
  • Google translate 권력 주변에는 그 권력에 기생하려는 기생충 같은 무리가 있게 마련이다.
    There is bound to be a parasite-like group of people trying to parasite it around power.
  • Google translate 정치 개혁은 구체제에 기생하던 세력의 강력한 저항으로 결국 실패하였다.
    Political reform eventually failed due to strong resistance from the forces that were parasitic on the old system.
  • Google translate 저 사람은 갑자기 부자가 되었네요.
    That guy suddenly became rich.
    Google translate 사실 정권에 기생해서 불법으로 돈을 모았다는 말이 있어요.
    In fact, there's a saying that the government illegally raised money by parasitism.
Từ đồng nghĩa 붙어살다: 남에게 의지하여 신세를 지고 살다., 어떤 곳에 머물러 살다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기생하다 (기생하다)
📚 Từ phái sinh: 기생(寄生): 다른 동물이나 식물에 붙어서 영양분을 빼앗아 먹으며 살아감., 자기 힘으로…

🗣️ 기생하다 (寄生 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255)