🌟 구성체 (構成體)

Danh từ  

1. 부분이 모여 이룬 하나의 전체.

1. HỆ THỐNG CẤU THÀNH, CƠ CẤU: Tổng thể do các bộ phận tập hợp và tạo nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가 구성체.
    National composition.
  • Google translate 민족 구성체.
    Ethnic composition.
  • Google translate 사회 구성체.
    The social fabric.
  • Google translate 사회 경제 구성체.
    The social and economic structure.
  • Google translate 구성체를 이루다.
    Construct a structure.
  • Google translate 다양한 배경의 사람들이 모여 가정, 사회, 국가라는 구성체를 이루고 있다.
    People from various backgrounds come together to form a structure of home, society and state.
  • Google translate 이 국가는 다양한 민족과 종교의 구성체이지만 적극적인 화합 정책으로 갈등이 적은 편이다.
    This country is a constituent of various ethnic groups and religions, but there are few conflicts due to its active policy of harmony.

구성체: formation; structure,こうせいたい【構成体】,ensemble, formation, structure,estructura, formación,النظام الكلّيّ,бүрэлдэхүүн, байгууламж,hệ thống cấu thành, cơ cấu,โครงสร้างของระบบ, โครงสร้างทั้งหมด, โครงสร้างรวม,bentuk, formasi,,构成体,共同体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구성체 (구성체)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Du lịch (98) Mua sắm (99) Thể thao (88) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97)