🌟 감식초 (감 食醋)

Danh từ  

1. 감으로 만든 식초.

1. DẤM HỒNG: dấm hồng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감식초의 효능.
    The efficacy of licorice.
  • Google translate 감식초를 마시다.
    Drink vinegar.
  • Google translate 감식초를 만들다.
    Make vinegar.
  • Google translate 감식초를 복용하다.
    Take licorice.
  • Google translate 감식초를 숙성시키다.
    Ferment the licorice.
  • Google translate 어머니는 할머니가 보내 주신 감으로 감식초를 만드셨다.
    Mother made a persimmon sent by her grandmother.
  • Google translate 감식초를 마시면 소화가 잘 된다고 해서 나는 하루에 한 잔씩 마신다.
    I drink one cup a day because i hear drinking licorice makes my digestion better.
  • Google translate 감식초는 너무 셔요.
    The vinegar is too sour.
    Google translate 그 신맛이 입맛도 생기게 하고 몸의 피로도 풀어 주는 거예요.
    The sour taste gives you appetite and relieves your body's fatigue.

감식초: persimmon vinegar,かきず【柿酢】,vinaigre de kaki,vinagre de caqui,خلّ كاكا، خلّ بِرْسِيمُون,цагаан цуу,dấm hồng,น้ำส้มสายชูลูกพลับ,cuka kesemek,столовый уксус из хурмы,柿子醋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감식초 (감ː식초)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)