🌟 감식초 (감 食醋)

Danh từ  

1. 감으로 만든 식초.

1. DẤM HỒNG: dấm hồng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감식초의 효능.
    The efficacy of licorice.
  • 감식초를 마시다.
    Drink vinegar.
  • 감식초를 만들다.
    Make vinegar.
  • 감식초를 복용하다.
    Take licorice.
  • 감식초를 숙성시키다.
    Ferment the licorice.
  • 어머니는 할머니가 보내 주신 감으로 감식초를 만드셨다.
    Mother made a persimmon sent by her grandmother.
  • 감식초를 마시면 소화가 잘 된다고 해서 나는 하루에 한 잔씩 마신다.
    I drink one cup a day because i hear drinking licorice makes my digestion better.
  • 감식초는 너무 셔요.
    The vinegar is too sour.
    그 신맛이 입맛도 생기게 하고 몸의 피로도 풀어 주는 거예요.
    The sour taste gives you appetite and relieves your body's fatigue.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감식초 (감ː식초)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91)