🌟 국번 (局番)

Danh từ  

1. 전화가 가입되어 있는 구역을 나타내는 번호.

1. SỐ MÃ VÙNG: Số thể hiện khu vực mà điện thoại đăng ký thuê bao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서울 국번.
    Seoul national bus.
  • Google translate 지역별 국번.
    Regional code.
  • Google translate 국번 검색.
    Local code search.
  • Google translate 국번 안내.
    National serial number guidance.
  • Google translate 국번이 바뀌다.
    The country code is changed.
  • Google translate 국번이 변경되다.
    The country code is changed.
  • Google translate 국번을 검색하다.
    Search the country code.
  • Google translate 국번을 모르다.
    I don't know the code.
  • Google translate 국번을 잘못 누르다.
    Press the wrong number.
  • Google translate 국번을 찾다.
    Find the country code.
  • Google translate 우리 집 국번은 원래 두 자리였는데 지금은 네 자리로 변경되었다.
    My house's national code used to be two digits, but now it's been changed to four.
  • Google translate 승규가 친구네 집으로 전화를 했더니 없는 국번이라는 안내가 흘러나왔다.
    When seung-gyu called his friend's house, a notice came out that he was missing.
  • Google translate 국번이 어떻게 된다고 하셨지요?
    What's your national number?
    Google translate 2542입니다.
    2542.
  • Google translate 국세청 전화번호가 몇 번인가요?
    What's the national tax service number?
    Google translate 국번 없이 126을 누르시면 됩니다.
    Press 126 without a national number.

국번: area code; telephone exchange number,きょくばん【局番】,Indicatif (d'appel),prefijo,رمز المنطقة,улсын дугаар, орон нутгийн дугаар,số mã vùng,รหัสพื้นที่, รหัสเขต,kode telepon daerah,номер телефонного коммутатора,区号,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국번 (국뻔)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)