🌟 근삿값 (近似 값)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근삿값 (
근ː사깝
) • 근삿값 (근ː삳깝
) • 근삿값이 (근ː사깝씨
근ː삳깝씨
) • 근삿값도 (근ː사깝또
근ː삳깝또
) • 근삿값만 (근ː사깜만
근ː삳깜만
)
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 근삿값
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78)