🌟 근삿값 (近似 값)

Danh từ  

1. 다른 계산 방법으로 얻어진 본래 구하고자 하는 수의 값에 가까운 값.

1. GIÁ TRỊ TIỆM CẬN, GIÁ TRỊ XẤP XỈ: Giá trị gần với giá trị của số vốn dĩ định tìm bằng phương pháp tính khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대강의 근삿값.
    A rough approximation.
  • Google translate 대략의 근삿값.
    Approximate approximation.
  • Google translate 근삿값을 계산하다.
    Calculate the approximation.
  • Google translate 근삿값을 구하다.
    Get near-sort price.
  • Google translate 근삿값을 내다.
    Pay a near price.
  • Google translate 오차가 적을수록 그 근삿값은 참값에 가깝다고 할 수 있다.
    The smaller the error, the closer the approximation is to the true value.
  • Google translate 나는 수가 딱 나누어지지 않고 나머지가 남아서 근삿값으로 계산하였다.
    I did not divide up the numbers, and the rest remained, so i calculated it at a near price.
  • Google translate 정확하게 수를 계산해야 하나요?
    Do i have to calculate the exact number?
    Google translate 그에 가까운 근삿값을 구해도 됩니다.
    Close approximation may be obtained.
Từ đồng nghĩa 근사치(近似値): 어떤 기준에 가까운 값이나 상태.

근삿값: approximate value,きんじち【近似値】,approximation, valeur approximative,valor aproximado, aproximación,قيمة متقاربة,ойролцоо тоо,giá trị tiệm cận, giá trị xấp xỉ,ค่าใกล้เคียง, มูลค่าใกล้เคียง, ค่าประมาณ,perkiraan, taksiran, pendekatan,приблизительная величина; приблизительное значение; приблизительная стоимость,近似值,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근삿값 (근ː사깝) 근삿값 (근ː삳깝) 근삿값이 (근ː사깝씨근ː삳깝씨) 근삿값도 (근ː사깝또근ː삳깝또) 근삿값만 (근ː사깜만근ː삳깜만)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78)