🌟 이하 (以下)

☆☆   Danh từ  

1. 수량이나 정도가 일정한 기준을 포함하여 그보다 적거나 모자란 것.

1. TRỞ XUỐNG: Việc số lượng hay mức độ bao gồm tiêu chuẩn nhất định và thiếu hay ít hơn đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 19세 이하.
    Below 19 years old.
  • Google translate 100만 원 이하.
    Less than one million won.
  • Google translate 130 센티미터 이하.
    Not more than 130 centimeters.
  • Google translate 기대 이하.
    Below expectations.
  • Google translate 기준치 이하.
    Below the baseline.
  • Google translate 수준 이하.
    Below level.
  • Google translate 승규는 이번 시험에서 기대 이하의 성적을 거두었다.
    Seung-gyu did less than expected in this test.
  • Google translate 검출된 방사능의 양은 기준치 이하이므로 걱정할 필요가 없다.
    The amount of radioactivity detected is below the threshold, so there is no need to worry.
  • Google translate 소득이 일정 기준 이하인 가구에는 정부에서 보조금이 지원된다.
    Subsidies are provided by the government for households whose incomes are below a certain standard.
  • Google translate 이 놀이 기구는 키가 130 센티미터 이하인 사람은 탑승이 금지된다.
    This ride is prohibited for anyone under 130 centimeters tall.
  • Google translate 오늘 보고 온 전시회는 어땠어?
    How was the exhibition you saw today?
    Google translate 별로였어. 작품들이 죄다 수준 이하더라고.
    Not good. all the works are below par.
Từ trái nghĩa 이상(以上): 수량이나 정도가 일정한 기준을 포함하여 그보다 많거나 나은 것., 순서나 …
Từ tham khảo 미만(未滿): 일정한 수량이나 정도에 이르지 못함.

이하: and below; and less,いか【以下・已下】,(n.) égal ou moins,lo inferior,أقلّ من ، تحت,доош, дор, дутуу,trở xuống,น้อยกว่า, ต่ำกว่า,di bawah,менее; не более; меньше,以下,

2. 순서나 위치가 일정한 기준보다 뒤거나 아래인 것.

2. DƯỚI: Việc thứ tự hay vị trí là sau hay dưới so với tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이하 동문.
    The following alumni.
  • Google translate 이하 생략.
    Omit the bottom.
  • Google translate 이하의 내용.
    Below.
  • Google translate 이하의 줄거리.
    The plot below.
  • Google translate 이하와 같다.
    As follows.
  • Google translate 노동 조합(이하 노조)에서는 파업을 하기로 결의했다.
    The labor union has resolved to strike.
  • Google translate 우리 학교의 교장 이하 모든 선생님들은 학생들 지도에 최선을 다하고 있습니다.
    All teachers below the principal of our school are doing their best to guide students.
  • Google translate 부장 이하 직원들은 모두 오늘 회식에 참석하도록 하게.
    All staff under the manager should attend the dinner today.
    Google translate 알겠습니다.
    All right.
Từ trái nghĩa 이상(以上): 수량이나 정도가 일정한 기준을 포함하여 그보다 많거나 나은 것., 순서나 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이하 (이ː하)
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 이하 (以下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160)