🌟 기준량 (基準量)

Danh từ  

1. 무엇의 알맞은 양을 정할 때 기준이 되는 양.

1. LƯỢNG TIÊU CHUẨN, ĐỊNH LƯỢNG CHUẨN: Lượng tiêu chuẩn khi định lượng sao cho phù hợp với cái gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영양 기준량.
    Nutrition reference volume.
  • Google translate 일 회 기준량.
    Daily reference volume.
  • Google translate 하루 기준량.
    Daily reference volume.
  • Google translate 허용 기준량.
    Acceptable reference amount.
  • Google translate 기준량 이하.
    Below the baseline.
  • Google translate 기준량이 정해지다.
    The standard amount is set.
  • Google translate 기준량을 넘다.
    Exceed the standard.
  • Google translate 기준량을 설정하다.
    Set the reference volume.
  • Google translate 학교 급식은 청소년의 일 회 영양 기준량에 맞도록 식단이 짜여 있다.
    School meals are arranged to meet the daily nutritional standard of adolescents.
  • Google translate 농부가 식물에 기준량보다 많은 거름을 주어서 오히려 식물의 성장이 저해되었다.
    The farmer gave plants more manure than the standard amount, rather impeding the growth of plants.
  • Google translate 각 국가들이 지구 온난화를 막기 위해 한 약속이 무엇이죠?
    What promises have each country made to stop global warming?
    Google translate 탄소 배출 기준량을 초과한 국가에게 벌금을 부과하기로 했어요.
    We have decided to fine countries that exceed carbon emission standards.

기준량: standard amount,きじゅんりょう【基準量】,quantité standard,cantidad prefijada, cantidad normal,كمية معيارية,жишиг хэмжээ, стандарт хэмжээ,lượng tiêu chuẩn, định lượng chuẩn,ปริมาณมาตรฐาน, ปริมาณที่กำหนดไว้,kuantitas dasar, jumlah dasar,норма; стандартное количество,标准量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기준량 (기준냥)

🗣️ 기준량 (基準量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)