🌟 광주리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 광주리 (
광주리
)📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.
🌷 ㄱㅈㄹ: Initial sound 광주리
-
ㄱㅈㄹ (
경쟁력
)
: 경쟁할 만한 힘이나 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC CẠNH TRANH: Năng lực hay sức mạnh để cạnh tranh. -
ㄱㅈㄹ (
경제력
)
: 개인이나 국가의 경제적인 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC KINH TẾ: Năng lực về mặt kinh tế của một cá nhân hay quốc gia. -
ㄱㅈㄹ (
굶주림
)
: 오랫동안 제대로 먹지 못하는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI KHÁT: Việc lâu ngày không được ăn. -
ㄱㅈㄹ (
경쟁률
)
: 모집 정원과 지원한 사람의 수를 비교하여 비율로 나타낸 값.
☆
Danh từ
🌏 TỶ LỆ CHỌI, TỶ LỆ CẠNH TRANH: Giá trị thể hiện bằng tỷ lệ so sánh con số sẽ tuyển chọn và số dự tuyển. -
ㄱㅈㄹ (
간지럼
)
: 무엇이 몸에 닿거나 누가 건드려서 간지러운 느낌.
Danh từ
🌏 SỰ NHỘT: Cảm giác nhột do cái gì đó chạm vào người hoặc ai đó sờ soạng. -
ㄱㅈㄹ (
강제력
)
: 남을 강제로 다스리는 힘이나 권력.
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH CƯỠNG CHẾ, SỨC CƯỠNG BỨC: Quyền lực hay sức mạnh điều khiển người khác bằng cách cưỡng ép. -
ㄱㅈㄹ (
가족력
)
: 앓은 병, 유전병, 사망 원인 등 질병에 대한 한 가족의 의학적 특성.
Danh từ
🌏 BỆNH SỬ GIA ĐÌNH: Đặc tính mang tính y học của một gia đình về bệnh tật như loại bệnh mắc phải, bệnh di truyền, nguyên nhân tử vong... -
ㄱㅈㄹ (
광주리
)
: 대나무, 싸리, 버들가지 등을 엮어서 만든, 바닥보다 위쪽이 더 벌어진 큰 그릇.
Danh từ
🌏 CÁI RỔ, CÁI GIỎ, CÁI THÚNG: Vật dụng được đan bằng tre, lát hay nhánh loại dây thân mềm, có hình tròn và phần miệng rộng hơn phần đáy. -
ㄱㅈㄹ (
금지령
)
: 어떤 행위를 금지하는 명령.
Danh từ
🌏 LỆNH CẤM: Mệnh lệnh cấm hành vi nào đó. -
ㄱㅈㄹ (
기준량
)
: 무엇의 알맞은 양을 정할 때 기준이 되는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TIÊU CHUẨN, ĐỊNH LƯỢNG CHUẨN: Lượng tiêu chuẩn khi định lượng sao cho phù hợp với cái gì.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)