🌟 광주리

Danh từ  

1. 대나무, 싸리, 버들가지 등을 엮어서 만든, 바닥보다 위쪽이 더 벌어진 큰 그릇.

1. CÁI RỔ, CÁI GIỎ, CÁI THÚNG: Vật dụng được đan bằng tre, lát hay nhánh loại dây thân mềm, có hình tròn và phần miệng rộng hơn phần đáy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사과 광주리.
    Apple basket.
  • 생선 광주리.
    Fish basket.
  • 광주리를 들다.
    Lift a basket.
  • 광주리를 짜다.
    Weave a basket.
  • 광주리에 담다.
    Put in basket.
  • 나는 텃밭에서 뽑은 배추를 작은 광주리에 담았다.
    I put cabbages from the garden in a small basket.
  • 할머니께서는 시장에서 광주리에 옥수수를 담아 놓고 팔고 계셨다.
    Grandma was selling corn in a basket at the market.
  • 봄이 되면 어머니는 산에서 쑥을 캐서 광주리에 담아 가져오곤 하셨다.
    In spring, my mother would take mugwort from the mountains and put it in a basket.
  • 엄마, 채소를 씻어서 어디에 둘까요?
    Mom, where should we wash the vegetables?
    물기가 빠지도록 광주리에 담아 두거라.
    Keep it in the basket to drain.

2. 물건을 광주리에 담아 그 수를 세는 단위.

2. RỔ, GIỎ, THÚNG: Đơn vị đếm tính số lượng đồ vật đong bằng rổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사과 한 광주리.
    A basket of apples.
  • 광주리의 감자.
    Two basketfuls of potatoes.
  • 어머니는 배며 사과며 여러 가지 과일을 한 광주리나 사 오셨다.
    My mother bought me a basket of pears, apples, and various fruits.
  • 할아버지께서는 몇 광주리나 되는 호박을 잘 정리해서 광에 저장해 두셨다.
    Grandpa has arranged a few baskets and stored them in the mine.
  • 올해는 텃밭에서 일군 채소가 아주 풍작이네요.
    This year's vegetable crop in the garden is very good.
    네. 상추가 세 광주리, 고추가 다섯 광주리나 돼요.
    Yeah. there are 3 pieces of lettuce and 5 pieces of pepper.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광주리 (광주리)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91)