🌟 어휘 (語彙)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 범위에서 쓰이는 낱말의 수. 또는 그런 낱말 전체.

1. TỪ VỰNG: Số từ được sử dụng trong một phạm vi nhất định. Hoặc tổng số các từ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다양한 어휘.
    Various vocabulary.
  • Google translate 풍부한 어휘.
    Rich vocabulary.
  • Google translate 한국어의 어휘.
    Korean vocabulary.
  • Google translate 어휘의 수.
    Number of words.
  • Google translate 어휘의 종류.
    The kind of vocabulary.
  • Google translate 어휘를 사용하다.
    Use a vocabulary.
  • Google translate 영수는 비록 아직 학교도 다니지 않는 어린아이지만 말할 때 사용하는 어휘의 종류가 참 다양하다.
    Young-soo has a wide variety of vocabulary when speaking, even though he is still a child who does not attend school yet.
  • Google translate 저 외국인 학생은 알고 있는 어휘의 수가 비록 부족하기는 하지만 매우 풍부한 표현을 해낸다.
    That foreign student has a very rich expression, though lacking in the number of vocabulary he knows.
  • Google translate 이 글 좀 봐. 어쩜 이렇게 다양한 어휘를 사용해서 글을 썼을까? 아직 유치원생이라는데.
    Look at this writing. how did he write using so many different words? she's still in kindergarten.
    Google translate 정말 유치원생이 이렇게 썼단 말이야? 그 녀석 재능이 있는 아인데.
    Is this what a kindergarten kid really wrote? he's a gifted child.

어휘: vocabulary; stock of words; lexicon,ごい【語彙】,vocabulaire, lexique, glossaire,palabra, vocabulario, léxico, glosario,مُفردات,үгс,từ vựng,ศัพท์, คำศัพท์,kosa kata, perbendaharaan kata,лексический запас; словарный состав; лексика,词汇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어휘 (어ː휘)
📚 Từ phái sinh: 어휘적: 어떤 일정한 범위 안에서 쓰이는 낱말의 수효나 전체 낱말에 관한. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  


🗣️ 어휘 (語彙) @ Giải nghĩa

🗣️ 어휘 (語彙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)