🌟 저급 (低級)

☆☆   Danh từ  

1. 품질이나 수준 등이 낮음.

1. CẤP THẤP, MỨC THẤP: Việc chất lượng hay trình độ... thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저급 문제.
    Low level problem.
  • Google translate 저급 문화.
    Low-class culture.
  • Google translate 저급 상품.
    Low-grade merchandise.
  • Google translate 저급 어휘.
    Low-level vocabulary.
  • Google translate 저급 인력.
    Low-level manpower.
  • Google translate 저급 문화라고 치부되던 대중가요가 이제는 한국을 알리는 문화가 되었다.
    Popular songs, which used to be regarded as a low-class culture, have now become a culture that promotes korea.
  • Google translate 우리 공장은 저급 인력으로도 충분히 일할 수 있기 때문에 싼 인력을 쓴다.
    Our factory uses cheap manpower because it can work enough with low-grade manpower.
  • Google translate 언니, 나 이 문제 못 풀겠어. 어떻게 푸는 거야?
    Sister, i can't solve this problem. how do you solve it?
    Google translate 이건 공식만 외우면 바로 적용해서 풀 수 있는 저급 문제야. 공식을 먼저 외워 봐.
    This is a low-level problem that can be solved as soon as you memorize the formula. memorize the formula first.
Từ trái nghĩa 고급(高級): 물건이나 시설 등의 품질이 뛰어남., 지위나 신분이나 수준이 높음.

저급: being low; being low-skilled,ていきゅう【低級】,qualité inférieure, qualité médicore,inferioridad, grado inferior, clase inferior,جودة رديئة,доод зэрэглэл,cấp thấp, mức thấp,ความมีคุณภาพต่ำ, ความมีมาตรฐานต่ำ,tingkat rendah, level rendah,Низкоуровневый; низкокачественный; низкопробный,低级,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저급 (저ː급) 저급이 (저ː그비) 저급도 (저ː급또) 저급만 (저ː금만)
📚 Từ phái sinh: 저급하다(低級하다): 품질이나 수준 등이 낮다.
📚 thể loại: Mức độ   Đời sống học đường  

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59)