🌟 고급 (高級)

☆☆   Danh từ  

1. 물건이나 시설 등의 품질이 뛰어남.

1. SỰ CAO CẤP, SỰ SANG TRỌNG: Việc chất lượng của hàng hóa hay trang thiết bị vượt trội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고급 아파트.
    Luxurious apartments.
  • Google translate 고급 양주.
    Advanced spirits.
  • Google translate 고급 음식점.
    Luxurious restaurants.
  • Google translate 고급 자동차.
    Luxury cars.
  • Google translate 고급 주택.
    Luxury housing.
  • Google translate 고급 아파트는 비싸지만 넓고 시설이 좋았다.
    Luxury apartments were expensive but spacious and well-equipped.
  • Google translate 고급 시계를 가지고 있는 것을 보니 승규는 아마 부자인가 보다.
    Seeing that he has a luxury watch, seung-gyu is probably rich.
  • Google translate 저쪽에서 걸어오는 사람은 누구야?
    Who's walking over there?
    Google translate 고급 승용차에서 내린 걸 보니 사장님 같은데?
    Looks like a boss from a luxury car.
Từ trái nghĩa 저급(低級): 품질이나 수준 등이 낮음.

고급: high class; high grade,こうきゅう【高級】,haute qualité,alta calidad, lujoso,جودة ممتازة,дээд зэргийн, дээд ангиллын,sự cao cấp, sự sang trọng,ชั้นหนึ่ง, คุณภาพสูง,kualitas tinggi,высокое качество,高级,高档,

2. 지위나 신분이나 수준이 높음.

2. SỰ CAO CẤP: Thân phận hay địa vị xã hội hoặc tiêu chuẩn cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고급 강좌.
    Advanced courses.
  • Google translate 고급 과정.
    Advanced courses.
  • Google translate 고급 관리.
    Advanced management.
  • Google translate 고급 기술.
    Advanced technology.
  • Google translate 고급 인력.
    Advanced manpower.
  • Google translate 그는 고급 인력이어서 여러 회사로부터 스카우트 제의를 받고 있다.
    He's a high-level employee, so he's been offered scouting offers from several companies.
  • Google translate 학원에서는 학생의 수준에 따라 초급과 고급 수준으로 구별하여 강의한다.
    Hagwons give lectures at beginner and advanced levels, depending on the level of the student.
  • Google translate 수영을 배워 보려고 하는데요. 여섯 시 수업에 들어가도 될까요?
    I'm trying to learn how to swim. can i join the six o'clock class?
    Google translate 여섯 시 수업은 고급 강좌예요. 초급 강좌는 주로 아침에 있습니다.
    The six o'clock class is an advanced course. beginner classes are usually held in the morning.
Từ trái nghĩa 저급(低級): 품질이나 수준 등이 낮음.
Từ tham khảo 중급(中級): 중간인 등급.
Từ tham khảo 초급(初級): 가장 처음이거나 가장 낮거나 쉬운 등급이나 단계.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고급 (고급) 고급이 (고그비) 고급도 (고급또) 고급만 (고금만)
📚 Từ phái sinh: 고급하다(高級하다): 물건이나 시설 등의 품질이 뛰어나다., 지위나 신분이나 수준이 높다.
📚 thể loại: Tính chất   Dáng vẻ bề ngoài  

📚 Annotation: 주로 '고급 ~'으로 쓴다.


🗣️ 고급 (高級) @ Giải nghĩa

🗣️ 고급 (高級) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197)