🌟 모피 (毛皮)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모피 (
모피
)
🗣️ 모피 (毛皮) @ Ví dụ cụ thể
- 모피 코트를 입기 위해 동물들을 저렇게 잔인하게 죽이다니. [악성 (惡性)]
- 밍크 모피. [밍크 (mink)]
- 밍크의 수가 전 세계적으로 줄고 있다며 동물 보호 단체는 모피 코트의 구입을 자제하자는 운동을 펼쳤다. [밍크 (mink)]
- 네, 그럼요. 밍크의 모피로 만들어서 매우 따뜻하고 보기에도 고급스러워요. [밍크 (mink)]
- 가죽과 털을 동시에 가공한 모피 의류는 그냥 가죽으로만 된 옷보다 조금 비싸다. [가죽]
- 일부 동물 애호 단체들이 얼마 전부터 모피 소비 반대 운동을 벌이고 있다. [애호 (愛好)]
- 난 절대 모피 코트는 입지 않을 거야. [살육하다 (殺戮▽하다)]
- 그는 모피 사업을 해서 큰 돈을 벌었다. [사업 (社業)]
- 백여우 털로 만든 이 모피 코트는 빛깔이 희고 털에서 윤이 났다. [백여우 (白여우)]
- 인조 모피. [인조 (人造)]
🌷 ㅁㅍ: Initial sound 모피
-
ㅁㅍ (
목표
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó. -
ㅁㅍ (
물품
)
: 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng. -
ㅁㅍ (
명품
)
: 뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc
• Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)