🌟 모피 (毛皮)

Danh từ  

1. 짐승의 털이 그대로 붙어 있는 가죽. 또는 그 가죽으로 만든 옷.

1. BỘ DA LÔNG THÚ, ÁO DA LÔNG THÚ: Da mà lông của động vật bám vào. Hay quần áo được làm bằng da đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고급 모피.
    Advanced fur.
  • Google translate 모피 양탄자.
    Fur rugs.
  • Google translate 모피 원단.
    Fur fabric.
  • Google translate 모피 의류.
    Fur clothing.
  • Google translate 모피 장사.
    Fur trade.
  • Google translate 모피 제품.
    Fur products.
  • Google translate 모피를 구입하다.
    Buy fur.
  • Google translate 고급스러운 모피 외투를 입은 귀부인이 외제 차에서 내렸다.
    A lady in a luxurious fur coat got out of a foreign car.
  • Google translate 인조 모피는 짐승을 잡아 만든 옷이 아니므로 비교적 값이 싸다.
    Artificial fur is relatively cheap because it is not made by catching animals.
  • Google translate 겨울 동안 입을 외투를 하나 사려고요.
    I'd like to buy an overcoat for the winter.
    Google translate 그러면 손님, 이 모피 외투는 어떠세요?
    How about this fur coat, sir?
Từ đồng nghĩa 털가죽: 짐승의 털이 그대로 붙어 있는 가죽.

모피: fur,けがわ【毛皮】,fourrure,piel,فرو,нэхий, арьс, хөдөс, нэхий дээл, арьсан хувцас, хөдсөн дээл,bộ da lông thú, áo da lông thú,ขนสัตว์, หนังสัตว์, ผ้าขนสัตว์, เสื้อผ้าที่ทำจากขนสัตว์,mantel bulu, mantel kulit,мех; шерсть,毛皮,皮草,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모피 (모피)

🗣️ 모피 (毛皮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)